Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conditional” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.644) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chế độ làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện vận hành, normal running conditions, điều kiện vận hành bình thường
  • máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí thương nghiệp
  • đơn bảo hiểm tiêu chuẩn, standard policy conditions, điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
  • không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • nhiệt độ xung quanh, nhiệt độ môi trường, môi trường, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ môi trường xung quanh, Địa chất: nhiệt độ xung quanh, low ambient temperature conditions,...
"
  • không khí ngoài trời, outdoor air conditions, điều kiện không khí ngoài trời, outdoor air requirements, nhu cầu không khí ngoài trời
  • sự biến đổi tín hiệu, sự điều phối tín hiệu, input signal conditioning, sự điều phối tín hiệu vào
  • điều kiện lao động, điều kiện làm việc, điều kiện lao động, điều kiện lao động, môi trường công tác, normal working conditions, điều kiện làm việc bình thường
  • điều kiện phục vụ, điều kiện hoạt động, điều kiện khai thác, điều kiện làm việc, điều kiện sử dụng, điều kiện vận hành, regular service conditions, điều kiện phục vụ bình thường
  • bản vẽ, bản vẽ, bản vẽ, part of technical specifications for equipment , plant or works . are usually part of the contract conditions, là phần đặc tính kỹ thuật đối với thiết...
  • / sʌb´ma:dʒənəl /, Tính từ: gần mép; rìa; bờ, dưới mức cần thiết tối thiểu, submarginal economic conditions, những điều kiện kinh tế dưới mức cần thiết tối thiểu
  • Thành Ngữ:, in the pink ( of condition/health ), cực kỳ khoẻ mạnh; tình trạng hoàn hảo
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • / ´tə:minətiv /, tính từ, cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu, the terminative part, phần kết thúc, phần cuối cùng, terminative conditions, những điều kiện quyết định
  • / hju:´mili¸eitiη /, tính từ, làm nhục, làm bẽ mặt, Từ đồng nghĩa: adjective, never accept those humiliating conditions, đừng bao giờ chấp nhận những điều kiện nhục nhã ấy, humbling...
  • điều hòa không khí cục bộ, spot [unit] air conditioning, sự điều hòa không khí cục bộ
  • điều hòa không khí mùa đông, winter air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí mùa đông
  • danh từ, quả bóng dùng để tập thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, conditioning ball , exercise ball
  • Tính từ: Đã được điều hoà không khí, đã được điều hoà độ nhiệt, có trang bị máy lạnh, an air-conditioned barber's, tiệm hớt...
  • nước đã được làm lạnh, nước mát, nước đã làm lạnh, nước được làm lạnh, nước lạnh, nước được làm nguội, chilled-water air-conditioning system, hệ điều hòa dùng nước lạnh, chilled-water bath,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top