Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn economics” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.804) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cộng đồng kinh tế, eec ( european economic community ), cộng đồng kinh tế châu Âu, european economic community, cộng đồng kinh tế châu Âu, west african economic community, cộng đồng kinh tế tây phi
  • hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu suất kinh tế, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, decline in economic efficiency, sự sụt giảm hiệu quả kinh tế, promotion...
  • hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản, economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế
"
  • viết tắt, hội đồng quốc gia về phát triển kinh tế ( national economic development council),
  • viện trợ kinh tế, viện trợ kinh tế, agreement on economic aid, hiệp định viện trợ kinh tế
  • cơ sở kinh tế, economic base multiplier, số nhân của cơ sở kinh tế, economic base multiplier, số phận của cơ sở kinh tế
  • Nghĩa chuyên ngành: economic subject,
  • quan hệ kinh tế, quan hệ kinh tế, external economic relations, quan hệ kinh tế đối ngoại, international economic relations, quan hệ kinh tế quốc tế
  • xây dựng kinh tế, expenditure for economic construction, chi tiêu xây dựng kinh tế
  • viết tắt, cộng đồng kinh tế Âu châu ( european economic community),
  • viết tắt, tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế ( organization for economic co-operation and development),
  • / i:'kɔnəmaiziɳ /, xem economize,
  • Tính từ: Đang xảy ra, đang diễn ra, an ongoing economic crisis
  • / ¸insti´tju:ʃənəlaiz /, Ngoại động từ: thể chế hoá, Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, Từ đồng nghĩa: verb, to institutionalize the economic strategies...
  • phân tích kinh tế, phân tích kinh tế, sự phân tích kinh tế, economic analysis within organization, phân tích kinh tế nội bộ
  • / di:´klæsi¸fai /, Ngoại động từ: tiết lộ, làm cho mất tính bí mật, Từ đồng nghĩa: verb, economic strategies of this nation had been declassified, các chiến...
  • cố vấn kinh tế, chief economic adviser, trưởng ban cố vấn kinh tế
  • suy thoái kinh tế, severe economic depression, suy thoái kinh tế cực độ
  • / i:'kɔnəmaiz /, như economize,
  • economic internal rate of return, tỷ suất hoàn vốn nội tại về kinh tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top