Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn egret” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.533) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ cứng của nước, degree clack ( waterhardness ), độ clark (độ cứng của nước)
  • độ tro, lượng chứa tro, hàm lượng tro, độ tro, hàm lượng tro, hàm lượng tro, Địa chất: hàm lượng tro, độ tro, segregated ash content, hàm lượng tro tự do
  • Thành Ngữ:, to the nth degree, cực kỳ, vô cùng
  • / ´i:gret /, Danh từ: (động vật học) con diệc bạch,
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • Idioms: to take one 's degree, thi đỗ
  • / ¸æli´gretou /, Phó từ: (âm nhạc) hơi nhanh, Danh từ: (âm nhạc) nhịp hơi nhanh,
  • / ri´gretful /, Tính từ: cảm thấy hối tiếc; biểu lộ hối tiếc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a...
  • độ an toàn, mức độ an toàn, mức độ an toàn, Địa chất: mức độ an toàn, degree ( ofsafety ), mức độ an toàn
  • Thành Ngữ:, to put through the third degree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
  • / nju´a:ns /, Danh từ: sắc thái, Kỹ thuật chung: sắc thái, Từ đồng nghĩa: noun, dash , degree , distinction , gradation , hint...
  • / ə´trɔʃəsnis /, danh từ, tính hung bạo, sự tàn ác, sự tàn bạo, hành động hung ác, hành động tàn bạo, Từ đồng nghĩa: noun, atrocity , heinousness , monstrousness , egregiousness ,...
  • / ´ʌndə¸sekrətəri /, Danh từ: thứ trưởng; phó bí thư (người trực tiếp dưới quyền một quan chức nhà nước có danh hiệu 'secretary'), thứ trưởng (công chức cao cấp phụ...
  • / ¸bækə´lɔ:riit /, Danh từ: bằng tú tài, kỳ thi tốt nghiệp trung học, Từ đồng nghĩa: noun, address , bachelor , degree , sermon
  • / ri´mu:vd /, tính từ, xa, xa xôi; xa cách, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, they are not many degrees removed from the brute, bọn chúng cũng chẳng khác biệt loài thú vật là bao nhiêu,...
  • / ¸wɛərʌn´tu: /, như whereto,
  • / ¸hiərʌn´tu: /, như hereto,
  • / ¸ðɛərʌn´tu: /, như thereto,
  • Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top