Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn entomb” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ xentimét-gam-giây,
  • vanadi pentoxit,
  • / 'sɑ:mentous /, Tính từ: (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành,
  • hệ thống centimét-gam-giây,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • Thành Ngữ:, to grow in momentum, được tăng cường mạnh lên
  • / 'kæntɔnl /,
  • mômen động lực, mômen động lượng, mômen xung lượng, mômen động, principle of moment of momentum, nguyên lý mômen động lượng
  • số nhiều của entozoon,
  • / ´sentə¸bit /, danh từ, mũi khoan,
  • viêm dado nấm endomyces,
  • tenxơmet đo độ căng,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • đơn vị nhiệt centimét gam,
  • / ¸fə:mentə´biliti /, danh từ,
  • Tính từ: thuộc sedimentology,
  • Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • / ´bentʃ¸bɔ:d /, Xây dựng: ê tô bàn thợ, Kỹ thuật chung: bàn điều khiển, bảng điều khiển,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top