Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn errand” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.769) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Đơn vị hoạt động, thuật ngữ chỉ từng hoạt động riêng lẻ trong chương trình làm sạch của superfund. một đơn vị hoạt động tiêu biểu có thể là sự dọn dẹp thùng phuy và bể chứa ra khỏi một...
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • / ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, a grassy alley, lối đi đầy cỏ, verdant , green , sedgy , reedy , lush , matted , tangled...
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • / fɔrˈbɛərəns /, Danh từ: sự nhịn (không làm), tính chịu đựng, tính kiên nhẫn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • Ngoại động từ: khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai), to engarland someone with flowers, đặt vòng hoa vào đầu ai
  • giếng giám sát, , 1. giếng dùng để lấy mẫu chất lượng nước hay đo mực nước ngầm., 2. giếng khoan ở một cơ sở quản lý chất thải nguy hại hay một địa điểm superfund để thu mẫu nước ngầm vì...
  • Phó từ: dễ hiểu, the topics in this book are intelligibly arranged, các chủ đề trong quyển sách này được sắp xếp thật dễ hiểu
  • / kən'fju:zidnis /, danh từ, tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm, sự mơ hồ, sự bối rối, sự ngượng, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusion , derangement , disarrangement...
  • / ¸degrə´deiʃən /, Danh từ: sự giáng chức; sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn...
  • / ˈɪnsəlɪn, ˈɪnsyəlɪn/ /, Danh từ: (hoá học) insulin, hormone protein sản sinh trong tuyến tụy do các tế bào bê ta của tiểu đảo langerhans,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • Thành Ngữ:, to keep up appearances, appearance
  • tính tiền bù hoãn bán, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beguile , betray , bilk , bluff , cheat , con , defraud , delude , do * , double-cross * , dupe , flimflam...
  • / ə'bændənd /, Tính từ: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc, Hóa học & vật liệu: bị từ bỏ, bị bỏ, Toán...
  • / mju´nifisəns /, danh từ, tính hào phóng, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality...
  • / ´erənd /, Danh từ: việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích, Từ đồng nghĩa: noun
  • / ¸memə´rændəm /, Danh từ, số nhiều là .memoranda: bản ghi nhớ, thư báo, (ngoại giao) giác thư; bị vong lục, Xây dựng: sổ lưu niệm, Kinh...
  • /pəʊlənd/, poland , officially the republic of poland, is a country located in central europe. it is bordered by germany to the west, the czech republic and slovakia to the south, ukraine and belarus to the east, and the baltic sea, lithuania, and...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top