Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn graph” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.732) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸plænə´græfik /, Tính từ: thuộc planography,
  • cineradiography,
  • như orographic,
  • như orographic,
  • như orography,
  • như stereographic,
  • topographic condition,
  • như bibliographer,
  • đồ họa tương tác, igl ( interactivegraphics language ), ngôn ngữ đồ họa tương tác, programmer's hierarchical interactive graphics system (phigs), hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
"
  • / ti:ti: /, điện tín chuyển tiền (telegraphic transfer),
  • / ti'legrəfə(r) /, như telegraphist, Kỹ thuật chung: điện tín viên,
  • / ¸eθnə´græfikl /, như ethnographic,
  • / ,peil'ɔgrǝfi /, như palaeography,
  • phương pháp tính, graphic method of calculation, phương pháp tính bằng đồ thị, graphoanalytical method of calculation, phương pháp tính bằng đồ giải
  • môi trường địa lý, natural geographical environment, môi trường địa lý tự nhiên
  • như autographic,
  • như lithography,
  • Ánh sáng; năng lượng, quang điện, Y học: (photo-) prefix chỉ ánh sáng., photography, bức ảnh, photocell, tế bào quang điện
  • như sciagraphy, vẽ bóng [thuật vẽ bóng],
  • hình thái ghép, sắt, siderography, thuật khắc trên sắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top