Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incarnate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸trænzmai´greiʃən /, danh từ, sự di cư, sự di trú, sự luân hồi (linh hồn), như migration, sự đầu thai, Từ đồng nghĩa: noun, exodus , immigration , migration , metempsychosis , reincarnation,...
  • Danh từ: (triết học) sự ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , incarnation , manifestation , materialization...
  • / eks´tiəriə¸raiz /, ngoại động từ, thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: verb, body forth , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize...
  • / ,inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, kiếp người, Từ đồng nghĩa: noun, to be the incarnation of courage, là hiện thân...
  • / ¸pə:sənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization , incarnation , manifestation ,...
  • / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied...
  • / ¸disim´bɔdid /, Tính từ: (nói về linh hồn) lìa khỏi xác, (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở, Từ đồng nghĩa: adjective, bodiless , discarnate , incorporeal...
  • / ´inka:neit /, Tính từ: cụ thể bằng xương, bằng thịt, hiện thân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi, Ngoại động từ: làm thành cụ...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top