Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn joining” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.144) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • Danh từ: tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở), vách giữ, công trình hồ bờ, tường giữ, tường chắn, tường chắn đất, tường đỡ, tường hồi, anchoring retaining wall,...
  • điểm sôi (nhiệt độ), điểm sôì, điểm sôi, nhiệt độ sôi, điểm sôi, atmospheric boiling point, điểm sôi áp suất thường, atmospheric boiling point, điểm sôi khí quyển, average boiling point, điểm sôi trung...
  • / 'mɔ:niɳ /, Danh từ: buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, Cấu trúc từ: in the morning of life, Từ đồng nghĩa: noun, good morning,...
  • đường cong điểm sôi, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi môi chất lạnh
  • điểm sôi thực, true boiling point curve, đường điểm sôi thực, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • nitơ sôi, boiling nitrogen temperature, nhiệt độ nitơ sôi
  • sai lệch chỉ hướng, sai số ngắm, sai số định hướng (vô tuyến vũ trụ), sai số ngắm, beam pointing error, sai lệch chỉ hướng chùm tia
  • / di'keiɳ /, Nghĩa chuyên ngành: sự phân rã, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, crumbling , spoiling , decomposing...
  • / ´haustə´haus /, Tính từ: từ nhà này sang nhà kế tiếp, lần lượt từng nhà, Kinh tế: bán tận nhà, đến từng nhà, tận nhà, every morning , that beggar...
"
  • sôi màng, sự sôi màng, film boiling heat transfer, tỏa nhiệt khi sôi màng, film boiling heat transfer, trao đổi nhiệt khi sôi màng
  • điểm sôi trung bình, volume average boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, weight average boiling point, điểm sôi trung bình theo trọng lượng
  • máy (mài) khuôn, máy khoan lỗ nhọn, máy mài doa, máy mài khôn, cylinder-honing machine, máy mài khuôn xilanh, internal honing machine, máy mài khuôn lỗ
  • danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa: noun, chef d 'oeuvre , crowning achievement , great work , jewel , major work , masterpiece...
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor , seasoning , spice
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • / ¸ineks´trikəbli /, Phó từ: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, this bomb explosion is inextricably linked with yesterday morning's bank robbery, vụ nổ bom này có liên hệ chặt chẽ với...
  • thông lượng nhiệt, luồng nhiệt, dòng nhiệt, nhiệt thông, dòng nhiệt, nhiệt thông, thông lượng nhiệt, critical cucleate boiling heat flux, thông lượng nhiệt tới hạn khi sủi bọt, critical cucleate boiling heat flux,...
  • / 'jɔ:niɳli /, Phó từ: uể oải, láp ngáp,
  • máy mài côn, máy vuốt nhọn, wire-pointing machine, máy vuốt nhọn đầu dây (kim loại)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top