Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knob” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • / ¸ignou´biliti /, như ignobleness,
  • / ´nɔb¸keri /, Danh từ: gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc nam phi dùng để quật hoặc ném),
  • / ´si:nou¸bait /, Danh từ, cũng .coenobite: (từ mỹ) người tu đạo,
  • Idioms: to have a knowledge of several languages, biết nhiều thứ tiếng
  • / ¸saiklou´pi:dik /, tính từ, thuộc từ điển bách khoa, có học vấn uyên bác, cyclopedic knowledge, tri thức uyên bác
  • / ¸ru:di´mentl /, tính từ, sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, (sinh vật học) thô sơ, mới phôi thai, Từ đồng nghĩa: adjective, a rudimental knowledge of mechanics, kiến thức sơ đẳng về...
  • Idioms: to have no acknowledgment of one 's letter, không báo có nhận thư
  • Thành Ngữ:, not to know enough to get out of the rain, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
  • / ´piknɔ¸stail /, danh từ, (kiến trúc) hàng cột sít nhau,
  • Thành Ngữ:, better the devil you know, thà cái cũ quen hơn là cái mới lạ, ma quen hơn quỷ lạ
  • Thành Ngữ:, every barber knows that, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
  • ngôn ngữ ký hiệu, ngôn ngữ tượng trưng, string-oriented symbolic language (snobol), ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
  • Thành Ngữ: đục bạt, gõ, to knock off, đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên
  • / ´tru:¸lʌv /, danh từ, người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực, nơ thắt hình con số 8 (như) true-love knot, true-lover's knot,
  • Tính từ: không biết, không được nhận ra, không nổi tiếng, không được biết, lạ, vô danh, Danh từ ( .the .unknown): Điều (nơi..) chưa biết, người...
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • / ai¸diəlai´zeiʃən /, danh từ, sự lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: noun, ennoblement , magnification , honor
  • / ´fæðəməbl /, tính từ, có thể đo được, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensible , intelligible , knowable
  • giá thấp, rời từng món, thấp, tối thiểu có thể bán được, trả xuống thấp nhất, từng món rời, knockdown export, xuất khảu rời từng món, knockdown export, xuất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top