Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn knob” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.737) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in the know, biết rõ(công việc); (đua ngựa)được tin mách riêng, được mách nước để đánh cá
  • Danh từ: chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ, chống va đập, anti-knock value, trị số chống...
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of an argument, bẻ gãy một lý lẽ
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • báo nhận dữ liệu, data acknowledgement ( ak tpdu), tpdu báo nhận dữ liệu
  • / ¸siknou´ka:pəs /, tính từ, (thực vật học) ra quả nhiều lần; lưu niên,
  • đối tượng chung, cof ( commonobject format ), dạng thức đối tượng chung, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • thông tin tri thức, kips ( knowledgeinformation processing system ), hệ thống xử lý thông tin tri thức, knowledge information processing system (kips), hệ thế xử lý thông tin tri thức
  • tocnơbomit,
  • Thành Ngữ:, to knock somebody off his pins, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of something , to knock something into a cocked hat, (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
  • Thành Ngữ:, ( be ) old enough to know better, khá chính chắn (hành động)
  • như unbeknown,
  • Thành Ngữ:, not to know enough to go in when it rains, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
  • Danh từ: nhà nghiên cứu trứng chim, an oologist know everykind of bird, nhà nghiên cứu trứng chim thì biết tất cả các loại chim
  • / ´nɔbi /,
  • ý thức giai cấp, Từ đồng nghĩa: noun, class difference , class hatred , class identity , class politics , class prejudice , class struggle , class war , discrimination , snobbery
  • / ´pɛərəntidʒ /, Danh từ: hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ, dòng dõi của cha mẹ, nguồn gốc tổ tiên, Từ đồng nghĩa: noun, a person of unknown parentage,...
  • / 'wɔriə /, Danh từ: chiến binh, binh lính, thành viên của một bộ lạc chiến đấu cho bộ lạc, Từ đồng nghĩa: noun, the unknown warrior, chiến sĩ vô...
  • Thành Ngữ:, to know ( learn ) the ropes, nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top