Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn liminal” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.819) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kriminəli /, phó từ, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • / i´liminəbl /, Tính từ: có thể loại ra, có thể loại trừ, (sinh vật học) có thể bài tiết ra, (toán học) có thể khử, có thể rút ra (yếu tố...), Toán...
  • / ¸su:prə´liminəl /, Tính từ: trên ngưỡng (đủ để gây kích thích), Kỹ thuật chung: quá giới hạn,
  • / səb´liminəl /, Tính từ: (triết học) (thuộc) tiềm thức, dưới ngưỡng cảm giác, Y học: thuộc tiềm thức, Kỹ thuật chung:...
  • preliminary topology,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , excretory , purgative
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary
  • Idioms: to be eliminated in the first heat, bị loại ở vòng đầu
  • thải nhiệt, thoát nhiệt, tản nhiệt, thoát nhiệt, heat abstraction [dispersal] side, phía thải nhiệt, heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt], heat abstraction [elimination, sự tản nhiệt [thải nhiệt],...
  • (thuộc) bài tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuant , evacuative , purgative
  • / 'æmnəsti /, Danh từ: sự ân xá, Ngoại động từ: Ân xá, Từ đồng nghĩa: noun, to amnesty the political criminals, ân...
  • gauss, gauxơ, gaussian beam, tia gauss, gaussian curvature, độ cong gauss, gaussian curve, đường cong gauss, gaussian elimination, phép khử gauss, gaussian error curve, đường sai số...
  • / i´liminətəri /, tính từ, có tính chất khử, có tính chất loại trừ, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , evacuant , evacuative , excretory , purgative
  • / i´vækjuənt /, tính từ, làm bài tiết tốt; nhuận tràng, Từ đồng nghĩa: adjective, cathartic , eliminatory , evacuative , excretory , purgative
  • / pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination, ( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước...
  • Thành Ngữ:, criminally concupiscent, dâm ô đến mức gây án
  • / i´liminətiv /,
  • Thành Ngữ:, to act as screen for a criminal, che chở một người phạm tội
  • không tính vào, tính riêng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bar , bate , debar , eliminate , except , get rid of , leave out , leave out of account , mark off...
  • / ¸mis´di:d /, Danh từ: hành động xấu; việc làm có hại, Từ đồng nghĩa: noun, criminality , dirt , dirty deed , dirty pool , fault , infringement , malefaction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top