Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mein” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.364) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học & vật liệu: đất liền, mainland china = continental china = chinese mainland = the...
  • Danh từ; số nhiều gemeinschaften: quan hệ xã hội hay cộng đồng gắn bó,
  • / ,infə'meinʃn /, Danh từ: sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội, Toán & tin: (điều khiển...
  • / 'meinstri:m /, Danh từ: xu hướng/xu thế chủ đạo, khuynh hướng chi phối, loại nhạc jazz cải tiến, dòng chảy chính của một con sông, Toán & tin:...
  • / kwɔdri'meinəs /, Tính từ: (động vật học) bốn tay,
  • / ,miθə'meinjə /, Danh từ: (y học) chứng thích cường điệu, chứng thích nói ngoa, chứng thích nói điêu,
  • / [re'mein] /, Danh từ số nhiều: Đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một tác giả), thi hài; hài cốt (của...
  • / ¸pænə´meiniən /, Tính từ: (thuộc) pa-na-ma, Danh từ: người pa-na-ma,
  • / i¸rɔtou´meiniə /, Danh từ: (y học) xung động thoả dục, bệnh điên vì tình, Y học: rung động thỏa dục,
  • / ¸egou´meini¸æk /, danh từ, người cực kỳ ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, egocentric , egoist , narcissist
  • / kjudou'mein /, đomen q, miền q,
  • / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới điện, lưới điện chính, mạng cấp điện, mạng điện, mạng điện chính, mạng...
  • / ,na:kə(u)'meiniæk /, Danh từ: người nghiện ma túy,
  • / mein´tein /, Ngoại động từ: giữ gìn, duy trì; bảo vệ, bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...), duy trì (mức sống; đời sống), kiên định; giữ vững, không...
  • / ¸mɔnou´meini¸æk /, danh từ, người độc tưởng,
  • / meind /, tính từ, có tóc bờm, có bờm (ngựa, sư tử),
  • / ¸mɔnou´meiniə /, Danh từ: Độc tưởng, Y học: đơn hưng cảm,
  • / ʌn´streind /, Tính từ: không căng thẳng, dễ dãi, thoải mái, không gượng ép, không miễn cưỡng, tự nhiên, không quá mệt mỏi và lo âu, (kỹ thuật) không bị cong, không bị...
  • / ¸æηglou´meini¸æk /, danh từ, người quá sùng anh, người hay bắt chước phong tục anh,
  • / ´meindʒə /, Danh từ: máng ăn (ngựa, trâu, bò...), Từ đồng nghĩa: noun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top