Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mein” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.364) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
  • / dʒə:´meiniəm /, Danh từ: nguyên tố germani, Hóa học & vật liệu: nguyên tố germani, Kỹ thuật chung: ge, Địa...
  • / ʌn´wiliηgnis /, danh từ, sự không sẵn lòng, sự không muốn làm cái gì, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ, sự không vui lòng, sự thiếu thiện ý, Từ đồng nghĩa: noun, averseness...
  • / ´meiniə /, Danh từ: chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện, Y học: hưng cảm, Từ đồng...
  • / ʌn´maindful /, Tính từ: không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên, thiếu ý tứ, cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người), Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌnə´kweintid /, Tính từ: không biết, không quen biết, Từ đồng nghĩa: adjective, unacquainted with something, không biết việc gì, unacquainted with someone,...
  • / ʌn´meik /, Ngoại động từ .unmade: phá đi; phá huỷ, thay đổi, tháo rời, Xây dựng: tháo rời, phá, Cơ - Điện tử: (v)...
  • / ʌn´wiliη /, Tính từ: không muốn, không có ý định, không sẵn lòng, không muốn làm cái gì, miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không vui lòng, thiếu thiện ý, Từ...
  • / 'ʌn'æpitaiziɳ /, Tính từ: không làm cho ăn ngon miệng, không lý thú; buồn chán, kém ngon lành, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´mein¸seil /, Danh từ: (hàng hải) lá buồm chính, Kinh tế: buồm chính, buồm chính (trên tàu), buồm lớn,
  • miền liên thông, domain of connectivity p, miền liên thông p
  • kiến trúc miền, domain architecture model, mô hình kiến trúc miền
  • / ¸ʌnin´vaitiη /, Tính từ: không hấp dẫn, gây khó chịu, không ngon miệng, Từ đồng nghĩa: adjective, the hotel room was bare and uninviting, căn phòng của...
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • / ri´meində /, Danh từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Toán & tin: số dư,...
  • / ¸egou´meiniə /, Danh từ: tính chất hết sức ích kỷ, Y học: hưng phấn tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, egocentricity ,...
  • / ¸ʌnə´beitid /, Tính từ: không giảm sút, không yếu đi (về một cơn bão, một cuộc cãi nhau..), our enthusiasm remained unabated, nhiệt tình của chúng tôi không suy giảm
  • / ¸ʌnri´kɔləbl /, tính từ, không thể gọi về, không thể triệu về, không thể ra lệnh quay lại; không thể đòi lại, không thể bãi miễn, không thể thu quân, không thể gọi tái ngũ (quân dự bị...), không...
  • / ʌn´wɔtəd /, Tính từ: không có nước (miền, vùng), không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...), không pha nước, không pha loãng (rượu...), không có nhiều...
  • / 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top