Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mein” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.364) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´meinli /, Phó từ: chính, chủ yếu, phần lớn, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , chiefly , essentially , first and foremost , generally , in general , in the main...
  • / dou'mein/də´mein /, Danh từ: Đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...), lãnh địa; lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực, Toán & tin:...
  • / ,infə'meinʃənl /, Tính từ: (thuộc) sự truyền tin, (thuộc) sự thông tin, có tin tức, có tính chất tài liệu, Kinh tế: cung cấp tin tức, cung cấp tư...
  • / ¸megəlou´meiniə /, Danh từ: tính thích làm lớn, chứng hoang tưởng tự đại, Y học: hoang tưởng tự đại,
  • / ¸megəlou´meinjək /, tính từ, thích làm lớn, mắc chứng hoang tưởng tự đại, danh từ, người thích làm lớn, người hoang tưởng tự đại,
  • / 'meindek /, Danh từ: sàn tàu,
  • / ´mein¸stei /, Danh từ: (hàng hải) dây néo cột buồm chính, (nghĩa bóng) chỗ dựa chính, rường cột chính, trụ cột chính, cơ sở chính, Kinh tế: chỗ...
  • / ´mein¸freim /, Danh từ: máy vi tính lớn có bộ nhớ khổng lồ, máy tính trung ương, máy tính chính (làm nhiều chương trình cùng một lúc), hệ thống máy vi tính lớn, Xây...
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • / me¸niηgou´kɔkəs /, Danh từ, số nhiều là .meningococci: khuẩn cầu màng não, Y học: cầu khuẩn màng não,
  • / ´mʌni¸meikə /, danh từ, người khéo kiếm tiền, món lợi,
  • / ,kɔnfə'mei∫n /, Danh từ: sự xác nhận; sự chứng thực, sự thừa nhận, sự phê chuẩn, sự làm vững chắc, sự củng cố, sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...), (tôn...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • / ¸ekstrə´mʌndein /, Tính từ: Ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ, Từ đồng nghĩa: adjective, extrasensory , metaphysical...
  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • / 'meidnhud /, danh từ, thời kỳ con gái; tính chất con gái; thời kỳ trinh bạch; tính chất trinh bạch,
  • / ,bækfɔ:'meiʃn /, Danh từ: một từ biểu lộ rõ là gốc của một từ dài hơn, chẳng hạn industrialize từ industrialization,
  • / 'meidnheə /, Danh từ: (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ), Hóa học & vật liệu: rutin dạng ghim,
  • / spʌndʒ /, Danh từ (như) .spunge: bọt biển (hải miên, sinh vật xốp dưới biển), cao su xốp, miếng bọt biến (để tắm...), vật xốp và hút nước (như) bọt biển, miếng vải...
  • / ,inflə'meiʃn /, Danh từ: sự đốt cháy; sự bốc cháy, sự khích động; sự bị khích động, (y học) chứng sưng, chứng viêm, Xây dựng: sự châm lửa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top