Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn milord” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'teiləd /, Tính từ: do thợ may làm ra, a faultlessly tailored man, một người đàn ông ăn mặc không chê vào đâu được
  • / ¸æmilou´pektin /, Kinh tế: amilopectin, high amylopectin starch, tinh bột giàu amilopectin
  • / trou´kæntə /, Danh từ: (giải phẫu) đốt chuyển, Y học: mấu chuyển, trochanter malor, mấu chuyển to, trochanter minor, mấu chuyển bé
  • Thành Ngữ:, to ride like a tailor, tailor
"
  • Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
  • Thành Ngữ:, good sailor, người đi biển không bị say sóng
  • Idioms: to be bound apprentice to a tailor, học nghề may ở nhà người thợ may
  • / 'ævidli /, Phó từ: say sưa, ngấu nghiến, sailors are reading avidly letters from the mainland, các thủy thủ đang say sưa đọc thư từ đất liền gửi ra
  • / ¸æmilɔi´dousis /, Y học: chứng thoái hóa dạng tinh bột,
  • Thành Ngữ:, bad sailor, người hay bị say sóng
  • / ´mju:tinəs /, Tính từ: nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, mutinous sailors, những thuỷ thủ nổi loạn,...
  • Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
  • Thành Ngữ:, the devil among the tailors, sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào
  • / ¸mju:ti´niə /, Danh từ: người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến, Từ đồng nghĩa: noun, mutineer sailors, những thuỷ thủ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, custom-built , custom-made , made-to-order , tailor-made
  • miliradian, milirađian,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • Danh từ: vải dầu, ( số nhiều) quần áo vải dầu, vải dầu, sailors wear oilskins in stormy weather, thủy thủ mặc vải dầu trong thời tiết...
  • / seilə /, Danh từ: lính thuỷ, thuỷ thủ, Kỹ thuật chung: lính thủy, thủy thủ, Từ đồng nghĩa: noun, bad sailor, người...
  • như mail-order firm, cửa hiệu bán hàng qua đường bưu điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top