Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn milord” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa: noun, battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic...
  • / in´træktəbəlnis /, như intractability, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , obstinacy , obstinateness , obstreperousness , recalcitrance , recalcitrancy , refractoriness...
  • / ´ɔ:tizəm /, Danh từ: rối loạn tự kỷ (autistic disorder) là một dạng rối loạn phát triển lan tỏa nằm trong rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disoreder), với 1 số biểu hiện...
  • / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly , smelly , stale , unkempt
  • / ´frækʃəsnis /, danh từ, tính cứng đầu cứng cổ, tính bướng bỉnh, sự cau có; tính hay phát khùng, Từ đồng nghĩa: noun, disorderliness , indocility , intractability , intractableness...
  • / 'filoud /, Danh từ: cuống dạng lá, hình lá, dạng lá,
  • như melodramatization,
  • / ´mil¸reis /, Xây dựng: dòng nước chạy máy xay,
  • / 'zailɔid /, tính từ, có gỗ; dạng gỗ; có linin,
  • / ´mæmiləri /, tính từ, hình núm vú,
  • Danh từ, số nhiều .theatrics: nghệ thuật sân khấu, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics , histrionics , melodramatics...
  • / im'plɔ:riɳ /, tính từ, cầu khẩn, khẩn nài, van xin, imploring attitude, thái độ khẩn nài, thái độ van xin
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) như dormitory,
  • Tính từ: làm nôn, làm mửa (như) vomitory, Danh từ: thuốc mửa,
  • Thành Ngữ:, drunk and disorderly , drunk and incapable, say rượu và càn quấy
  • Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • / 'eθnik /, Tính từ: thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần, ethnic minorities committee, Kỹ thuật chung: dân tộc,
  • Idioms: to be in a terrible state of disorder, ở trong tình trạng hết sức bừa bãi, vô trật tự
  • Thành Ngữ: thành phố trọ, dormitory town, thành phố mà dân ở đó phải đi làm việc ở nơi khác
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top