Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moil” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.894) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to toil and moil, làm đổ mồ hôi nước mắt
  • / ´hændsəl /, Danh từ: quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày), tiền đặt...
  • / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ đồng nghĩa: noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action...
  • / 'næpkin /, Danh từ: khăn ăn, như nappy, Từ đồng nghĩa: noun, to lay up in a napkin, xếp vào một nơi không dùng đến, cloth , doily , moist towelette , serviette...
  • / ʌn´wiəriiη /, Tính từ: không mệt mỏi, kiên cường,
"
  • / ʌn´bidn /, Tính từ: tự ý, không ai bảo, không được yêu cầu, không được mời, không được lệnh, tự nguyện, tự động, walk in unbidden, không được mời cứ bước vào,...
  • / ʌn´spɔilt /, như unspoiled,
  • / ʌn´wiərid /, Tính từ: không mệt, không mệt mỏi, không mệt nhọc, dễ chịu, không chán, không chán ngắt, kiên cương, bền bỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´a:skt /, Tính từ: không được mời, không được hỏi đến, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unasked...
  • / ʌn´si:siη /, Tính từ: liên tục, không ngừng, không dứt, không ngắt quãng, không mệt mỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, unceasing efforts, những cố gắng...
  • / mɔ´libdinəm /, Danh từ: (hoá học) molypđen, Cơ - Điện tử: môlipđen (mo), Hóa học & vật liệu: molipđen, molyden, molypđen,...
  • đổi nợ, sự hoàn trả tiền, sự trả (nợ cũ) bằng mới, sự trả (nợ cũ) bằng nợ mới, vay nợ (mới) bằng nợ (cũ), vay nợ (mới) trả nợ (cũ), việc đảo...
  • / ¸ʌnri´dʒenərit /, Tính từ: không ăn năn, không xám hối, không tái sinh, không cải tạo, không đổi mới, (nghĩa bóng) không được cải tạo về đạo đức, không được cải...
  • / ri'kru:t /, Danh từ: lính mới, tân binh, hội viên mới, thành viên mới (của một tổ chức, phong trào...), Ngoại động từ: tuyển, chiêu mộ (lính mới);...
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ʌn´flægiη /, Tính từ: không mệt mỏi, không có dấu hiệu mệt mỏi, không nao núng, không rã rời; không nao nung, không kém đi (sự chú ý, sự quan tâm), Từ...
  • / ʌn´raund /, ngoại động từ, không uốn tròn môi,
  • / ʌn´restiη /, Tính từ: không nghỉ tay, không mệt mỏi,
  • / ʌn´nɔt /, Ngoại động từ: mở nút, gỡ mối, tháo ra,
  • / ´ʌndə¸sɔil /, Danh từ: tầng đất dưới, đất cái, Xây dựng: đất dưới thổ nhưỡng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top