Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nosed” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be supposed , to do sth, Được yêu cầu, có nhiệm vụ gì
  • máy lạnh heli, closed-cycle helium refrigerator, máy lạnh heli chu trình kín
  • Thành Ngữ:, to make a long nose, vẫy mũi chế giễu
  • buồng để tuabin, buồng tuabin, turbine chamber of the closed system, buồng tuabin thuộc hệ khép kín
  • Idioms: to have a good nose, có khứu giác tinh, thính mũi
  • Danh từ: cái phao câu, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pope's nose,
  • / ´spainəs /, tính từ, có gia, nhiều gai (như) spinose, như gai,
  • Idioms: to be purposed to do sth, quyết định làm việc gì
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • hệ thống cấp nhiệt, closed heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu kín, double pipe heat supply system, hệ thống cấp nhiệt kiều hai ống, open heat-supply system, hệ thống cấp nhiệt kiểu hở, single pipe heat-supply...
  • Thành Ngữ:, be supposed to do something, có nhiệm vụ; phải làm gì
  • Thành Ngữ:, to lead someone by the nose, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • hệ thống làm lạnh bằng nước muối, closed brine refrigeration system, hệ thống làm lạnh bằng nước muối đóng kín
  • phần tỷ dây, nano giây, nanosecond (ns), nanô giây
  • Thành Ngữ:, with closed doors, họp kín, xử kín
  • Thành Ngữ:, brandy-blossomed nose, mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
  • / ə´pouzd /, Tính từ: chống lại, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, as opposed to, trái với,...
  • / ¸ʌndə´stændəbli /, phó từ, có thể hiểu được, có thể thông cảm được, she was understandably annoyed, cô ta bực mình là điều có thể hiểu được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top