Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rattle” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.102) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wɔtlis /, Tính từ: (điện học) không có điện; không sinh điện, Điện: vô kháng, Kỹ thuật chung: vô công, wattless current,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như tattler,
  • / ´medlə /, danh từ, người lo chuyện bao đồng, người xen vào, người lăng xăng quấy rầy, Từ đồng nghĩa: noun, busybody , interloper , quidnunc , buttinsky , kibitzer , snoop , tattletale,...
  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • Tính từ: rung, rung động, rung động, rung động, vibratile organ, (sinh vật học) cơ quan rung động, vibratile motion, chuyển động rung
  • làm giòn, tính dễ vỡ, sự hóa giòn, sự giòn, tính giòn, tính giòn, sự hóa giòn, hydrogen embrittlement, làm giòn bằng hiđro, embrittlement caused by pickling, tính dễ vỡ...
  • phên trét bùn, như wattle and daub, vách đất,
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • Danh từ: trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), Từ đồng nghĩa: noun, contest of strength , tractor pull , battle , contest , corrivalry...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng), Từ đồng nghĩa: noun, battle fatigue , combat disorder , combat neurosis , complete exhaustion , posttraumatic...
  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • gãy giòn, phá hoại giòn, sự đứt dòn, vết gãy giòn, sự gãy giòn, mặt gãy giòn, vết gãy giòn, mặt gãy giòn, sự gãy giòn, sự phá hỏng giòn, brittle fracture resistance, sức cản gãy giòn, condition of brittle...
  • / ´dɔnibruk¸fɛə /, danh từ, cảnh huyên náo, cuộc ẩu đả, cuộc loạn đả, Từ đồng nghĩa: noun, battle royal , fight , fracas , fray , free-for-all , hoedown , melee , rhubarb * , riot , row...
  • cần điều khiển, chương trình điều khiển, cần điều khiển, brake control rod, cần điều khiển phanh, throttle control rod, cần điều khiển tiết lưu
  • Thành Ngữ:, to fight somebody's battle for him, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
  • / ´mɔtou /, Danh từ, số nhiều mottoes: khẩu hiệu; phương châm, Đề từ, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , apothegm , battle cry , byword , catchphrase...
  • giòn xanh, blue-brittle range, khoảng giòn xanh
  • / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler...
  • Idioms: to be as brittle as glass, giòn như thủy tinh
  • / ´frændʒibl /, Tính từ: dễ gãy, dễ vỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, breakable , brittle , delicate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top