Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn refund” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.214) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´di:viəsli /, phó từ, quanh co, không thẳng thắn, the defendant presents his views deviously, bị đơn trình bày quan điểm của mình một cách quanh co
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • Danh từ: vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ), to raid the sinking-fund, sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
  • / ´bærənnis /, danh từ, sự cằn cỗi, sự không sinh đẻ, sự khô khan ( (văn học)), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, unproductiveness , infecundity...
  • / ri´mju:nərətiv /, tính từ, Để thưởng, để trả công, để đền đáp, Được trả hậu, có lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, a highly remunerative job, một công việc được trả...
  • như infundibular,
  • khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) island, refuge, cụm đảm bảo an toàn (trên đường), con lươn (dành cho người...
  • / ri:´setl /, Nội động từ: tái định cư (nhất là người tị nạn), làm cho (một vùng, một nước..) lại có người đến sống, to resettle refugees in canada, tái định cư những...
  • / ʌn´treind /, Tính từ: không tập, không rèn (súc vật), không có kinh nghiệm; chưa thạo (người), (thể dục,thể thao) không tập dượt, không huấn luyện, Từ...
  • đường ngô, glucoza từ ngô, corn-sugar refinery, xưởng tinh chế đường ngô
  • Danh từ; số nhiều infundibula: cơ cấu (bộ phận) có hình phễu, mấu phễu,
  • lò tinh luyện, copper-refining furnace, lò tinh luyện đồng
  • Phó từ: làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt, check the luggage perfunctorily, kiểm tra hành lý đại khái
  • nhà máy tinh chế đường, Xây dựng: sự tinh chế đường, Kinh tế: xưởng tinh chế đường, corn-sugar refinery, xưởng tinh chế đường ngô
  • trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
  • so2, khí so2, lưu huỳnh đioxit, khí sunfurơ, sulphur dioxide reduction, sự khử lưu huỳnh đioxit, sulphur dioxide refining, sự tinh chế bằng khí sunfurơ
  • / ´plændʒənt /, Tính từ: ngân vang (âm thanh), thể hiện sự buồn rầu, thảm thiết; than vãn (âm thanh), Từ đồng nghĩa: adjective, mellow , orotund , resounding...
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top