Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retain” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • creatin phosphate,
  • / ¸ʌnə´beitid /, Tính từ: không giảm sút, không yếu đi (về một cơn bão, một cuộc cãi nhau..), our enthusiasm remained unabated, nhiệt tình của chúng tôi không suy giảm
  • cretinin,
  • prosecretin,
  • viết tắt, nước anh, anh quốc ( great britain),
  • / ´kretinəs /, tính từ, (y học) độn, ngu si, ngu ngốc,
  • / ¸daiə´mæntain /, Tính từ: giống kim cương, bằng kim cương,
  • Danh từ: nước anh, anh quốc, embassy of great britain in vietnam, đại sứ quán anh tại việt nam
"
  • gàu đổ bê tông, monorail concreting skip, gàu đổ bê tông một ray
  • / ¸reti´nækjuləm /, Danh từ, số nhiều .retinacula: (động vật học) móc cánh; mấu móc, Y học: dây chằng vòng,
  • / ¸ædə´mæntain /, Tính từ: rắn như kim cương, (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép, Hóa học & vật liệu: ađamantin, Kỹ...
  • / ´æsinain /, Tính từ: (thuộc) giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , cretinous , daft , foolish , half-witted , idiotic , inane...
  • Nghĩa chuyên ngành: ghé vào, tấp vào lề, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend , bust , collar , detain , nab ,...
  • một loại thuốc tương tự như amphetamine,
  • synamphetamine.,
  • metaxinabarit,
  • như chieftaincy,
  • loại thuốc tương tự như amphetamin làm giảm thèm ăn,
  • / ˌʌndərˈlaɪ /, Ngoại động từ .underlay, .underlain: nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa tầng), (nghĩa bóng) làm cơ sở, làm nền tảng của (hành động, lý thuyết..),...
  • Danh từ: (hoá học) creatinin, Y học: creatini,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top