Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retain” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / 'hɑ:fwit /, Danh từ: người khờ dại, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead * , born fool , clod , cretin , dimwit , dingbat , dolt , dope , dope...
  • / æm´fetəmin /, Danh từ: (y học) thuốc có tác dụng kích thích,
  • / ´nit¸wit /, Danh từ: người ngu đần, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , cretin , dimwit , dork , dumbbell , dummy , dunce , fool , halfwit , ignoramus ,...
  • bệnh u mạch, cerebroretinal angiomatosis, bệnh u mạch não - võng mạc (von hippel - lindau disease)
  • / ,ju: 'kei /, viết tắt, vương quốc liên hiệp anh (và bắc ai-len) --> united kingdom ( of great britain and northern ireland),
  • / ´slætəlinis /, danh từ, tính bẩn thỉu, tính nhếch nhác, tính lôi thôi lếch thếch,
  • / ʌnˈwɜrði /, Tính từ: không có giá trị; không có công trạng, ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện, ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái...
  • / ´haiər¸a:k /, Danh từ, (tôn giáo): cha chính, tổng giám mục, Từ đồng nghĩa: noun, boss , chieftain , director , head , headman , leader , master
  • / æz´bestain /, Tính từ: bằng amiăng; giống amiăng, không đốt cháy được, Cơ khí & công trình: có tính amiăng, amiăng, Xây...
  • / e´miə /, Danh từ: tiểu vương xứ a rập, Từ đồng nghĩa: noun, amir , chieftain , governor , leader , shah , sheik , prince , ruler , title
  • / ´θretəniη /, Danh từ: sự đe doạ, sự hăm doạ, Tính từ: Đe doạ, hăm doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • photphocreatin,
  • / ¸ʌni:kə´nɔmik /, Tính từ: không kinh tế, không có lợi, không có lời; không có lãi, uneconomic method, phương pháp không tinh tế, an uneconomic undertaking, một việc kinh doanh không...
  • creatine niệu,
  • creatine phosphate,
  • / ¸ʌnə´fektid /, Tính từ: không xúc động, không động lòng, thản nhiên, ( + ( by something)) không bị thay đổi, không bị ảnh hưởng (bởi cái gì), không giả tạo, chân thật,...
  • / ¸eli´fæntain /, Tính từ: (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng, Từ đồng nghĩa: adjective, behemothic , big , colossal , enormous , extensive , gargantuan...
  • / ´juəri¸θein /, Kỹ thuật chung: uretan, expanded urethane insulation, sự cách nhiệt bằng xốp uretan, foam urethane, bọt uretan, n-phenyl urethane, n-phenyl uretan, rigid foam urethane, bọt chất...
  • panen cách nhiệt polyuretan, tấm cách nhiệt polyuretan, tấm cách nhiệt polyurethan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top