Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rotate” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự cầm cố; sự thế nợ, văn tự cầm cố, cầm đồ, thế chấp, assumable mortage, thế chấp có thể chuyển nhượng, marine...
  • Thành Ngữ:, corporate town, thành phố có quyền tự trị
  • / ´æmətiv /, tính từ, Đa tình, thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, amorous , concupiscent , lascivious , lecherous , lewd , libidinous , lustful , lusty , passionate , prurient , sexy...
  • đường kính bên ngoài, đường kính ngoài, pipeline outside diameter, đường kính ngoài của đường ống, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • / in´greiʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + oneself) làm cho mình được mến, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to ingratiate...
  • / pri´sipitənsi /, như precipitance, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / ´frenzid /, tính từ, Điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, frenzied efforts, những cố gắng điên cuồng, agitated , berserk , convulsive...
  • bài toán vận tải, bài toán vân chuyển, bài toán vận chuyển, vấn đề lưu chuyển, bài toán vận tải, bài toán vận tải, balanced transportation problem, bài toán vận tải cân bằng thu phát
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • / ´bæniʃmənt /, danh từ, sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expatriation , deportation , expulsion , dismissal...
  • / ´tu:θlis /, (adj) không có răng, tính từ, không có răng, vô hại, bất lực, Từ đồng nghĩa: adjective, agomphious , edentate , edentulous , futile , ineffectual , weak
  • / pri´sipitəns /, sự hấp tấp, Từ đồng nghĩa: noun, danh từ, hastiness , hurriedness , precipitancy , precipitateness , precipitation , rashness , rush
  • / im´pa:ʃəlnis /, như impartiality, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , justice , justness ,...
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • / ´daiəsis /, Danh từ: giáo khu, Xây dựng: giáo khu, Từ đồng nghĩa: noun, benefice , bishopric , district , episcopate , jurisdiction...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly , to a great extent , very , very much , affectionately , devotedly , fondly , tenderly ,...
  • / niktiteit /, như nictate, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictate , twinkle , wink
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top