Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rung” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.824) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vaibrənt /, Tính từ: rung động mạnh mẽ; ngân vang, rung, run run, (nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú, đầy sức sống và nghị lực, rực rỡ và gây ấn tượng sâu...
  • / ´witʃ¸hʌnt /, danh từ, sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy, (nghĩa bóng) cuộc điều tra để khủng bố những người không theo chính phái, cuộc điều tra để khủng bố những người có...
  • / tɔ: /, ngoại động từ, thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn), danh từ, hòn bi, trò chơi bi, Đường giới hạn (trong trò chơi bi), Noun:...
  • / ´fɔristri /, Danh từ: miền rừng, lâm học, Cơ khí & công trình: miền rừng, Kỹ thuật chung: lâm nghiệp, Từ...
  • / 'vaibrətəri /, Tính từ: (vật lý) rung, chấn động, gây ra rung động, Xây dựng: rung động, Cơ - Điện tử: (adj) rung,...
  • Danh từ: vùng độ rung lớn nhất ở một vật đang rung, bụng (sóng), bụng dao động, bụng dòng, bụng sóng, current antinode, bụng dòng...
  • / ´sʌn¸bed /, Danh từ: máy tạo nắng nhân tạo dùng trong thẩm mỹ,
  • / ʌn´striη /, Ngoại động từ: làm chùng/rão (thần kinh), tháo dây, cởi dây (chuỗi hạt), nới/thả chùng dây (cung), xuống dây (đàn), (nghĩa bóng) làm chùng (cân não), làm rão (thần...
  • chấn động, dao động, rung, vibro-record, đồ thị dao động, petrol-driven vibro tamper, vồ đầm rung dùng xăng, vibro pipe driving, sự hạ cọc rung, vibro-record, biểu đồ...
  • / 'drʌŋkə,mitə /, Danh từ: dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở,
  • / və:t /, Danh từ: bụi cây, lớp cây bụi, (sử học) cây xanh trong rừng, (pháp lý) quyền đốn cây xanh trong rừng, Danh từ: (thông tục) người bỏ đạo...
  • bre & name / 'tɪpɪkl /, Tính từ: tiêu biểu, điển hình (như) typic, Đặc thù, đặc trưng, Kỹ thuật chung: đặc thù, đặc trưng, điển hình, qui chuẩn,...
  • hải đăng, đèn biển, Danh từ: chòi canh, tháp canh, chòi canh, tháp canh (trong rừng để đề phòng cháy rừng, trong một cứ điểm..), (từ...
  • / ´fɔrestəl /, tính từ, thuộc rừng; liên quan đến rừng,
  • văn phòng trung, trạm điện thoại trung tâm, cơ quan trung ương, tổng đài điện thoại, co ( centraloffice ), văn phòng trung tâm, common battery central office, văn phòng trung tâm cấp nguồn chung, tandem central office,...
  • / ʌn´ri:liη /, Xây dựng: sự tháo sổ ra, Kỹ thuật chung: sự tháo ra,
  • / ´lʌmpiη /, Tính từ: (thông tục) to lù lù; nặng nề, Xây dựng: thu gom lại, Kỹ thuật chung: sự tập trung,
  • / pʌl´seitə /, Danh từ: máy sàng kim cương, Xây dựng: bộ xung, Kỹ thuật chung: máy sàng rung,
  • / di'vais /, Danh từ: phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng,...
  • / ʌn´saitid /, Tính từ: không có thước ngắm, không ở trong tầm nhìn, không dùng để ngắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top