Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn satin” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
"
  • / 'i:tiɳ /, Danh từ: sự ăn, thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, carps are good eating, cá chép là thức ăn ngon, consumption , devouring , dining , feasting on , gorging...
  • / ´kri:ətin /, Danh từ, cũng creatin: (sinh học) creatin, Y học: creatin (một sản phẩm chuyển hóa protein trong cơ),
  • ngưng tụ bose-einstein, ngưng tụ einstein, sự ngưng tụ, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein
  • / kæ´seiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự huỷ bỏ, (pháp lý) giám đốc thẩm, court of cassation, toà phá án, article 272.- nature of cassation procedures, cassation mean the review of a legally valid...
  • Thành Ngữ:, criminal conversation, conversation
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • nhập công việc, conversational remote job entry (crje), sự nhập công việc hội thoại từ xa, crje ( conversationalremote job entry ), sự nhập công việc hội thoại từ xa, jecs ( jobentry central services ), các dịch vụ...
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • / ig´zilə¸reitiη /, như exhilarant, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, animating , animative , bracing , breathtaking , electric , elevating , enlivening...
  • / ¸pi:nəlai´zeiʃən /, như penalisation,
  • Danh từ: băng keo cách điện, băng ngăn cách, băng keo quấn dây, băng cách điện, băng cách điện, self-amalgamating insulating tape, băng cách điện tự kết (dính)
  • Idioms: to have a sensation of discomfort, cảm giác thấy khó chịu
  • như sensationalize,
  • bù đẳng tĩnh, local isostatic compensation, bù đẳng tĩnh cục bộ
  • nhân ngưng tụ, condensation nucleus counter, bộ đếm nhân ngưng tụ
  • Danh từ, cũng hominisation: quá trình tiến hoá thành người,
  • / ´kʌmfətiη /, tính từ, có thể an ủi, khuyên giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abating , allaying , alleviating , analeptic , assuaging...
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top