Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sexual” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đơn nguyên ở, residential section block, khối đơn nguyên ở, serial residential section, đơn nguyên ở tiêu chuẩn
  • / pri:´menstruəl /, Tính từ: (thuộc) xem premenstrua, Y học: tiền kinh nguyệt,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • lượng nước còn sót lại, lượng nước dư, residual water content, hàm lượng nước dư
  • / træns´sekʃuəl /, Tính từ: cải giống, chuyển phái; có xu hướng chuyển giới tính, Danh từ: người về xúc cảm cảm thấy mình thuộc giới tính...
  • giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • như toxaemia, nhiễm độc huyết, alimentary toxemia, nhiễm độc huyết thức ăn, menstrual toxemia, nhiễm độc huyết kinh nguyệt
  • / di'senjəl /, Tính từ: lâu mười năm, kéo dài mười năm, mười năm một lần,
  • máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
  • / ´menstruəl /, Tính từ: (thuộc) kinh nguyệt, (thiên văn học) hàng tháng,
  • / sək´seʃənel /, tính từ, kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, sequent , sequential , serial , subsequent , successive
  • / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • / 'tekst∫uəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên văn, (thuộc) nguyên bản; trong nguyên văn, trong nguyên bản, theo đúng nguyên văn (bản dịch...); có liên quan đến nguyên văn, có liên quan...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Từ đồng nghĩa: noun, bissextile year , defective year , intercalary...
  • / ´sentəl /, danh từ, tạ anh (bằng 45 kg 36),
  • / ¸fizi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, animalism , animality , carnality , fleshliness , sensuality
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top