Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sexual” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đa kênh, multi-channel buffered serial port (mcbsp), cửa nối tiếp đệm đa kênh, multi-channel communication, truyền thông đa kênh, multi-channel control, điều khiển đa kênh,...
  • sự chuyển thông nối, sự truyền nối tiếp (tuần tự), sự truyền tuần tự, truyền nối tiếp, byte-serial transmission, sự truyền nối tiếp byte
  • Danh từ: (viết tắt) của premenstrual tension (tình trạng căng thẳng trước kỳ hành kinh),
  • rơle điện áp, rơ le điện áp, maximum voltage relay, rơle điện áp cực đại, phase sequence voltage relay, rơle điện áp thứ tự pha, residual voltage relay, rơle điện áp dư
  • / ¸ini´senʃəl /, Tính từ: không cần thiết, không có thực chất, Danh từ: cái không cần thiết, Toán & tin: vô giá;...
  • / ¸koui´senʃəl /, tính từ, cùng một bản chất,
  • tốc độ truyền tín hiệu, tốc độ tín hiệu, binary serial signaling rate, tốc độ tín hiệu dãy nhị phân
  • áp suất bên, áp lực thành bên, áp lực trên phương ngang, áp lực bên, áp lực hông, rock lateral pressure, áp lực thành bên mỏ, lateral pressure ratio, hệ số áp lực hông, residual lateral pressure, áp lực hông dư,...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • nối tiếp-song song, serial-parallel converter, bộ chuyển nối tiếp-song song
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • gen liên kết, sex-linked gene, gen liên kết giãnh
  • hàm lượng muối, hàm lượng muối, residual salt content, hàm lượng muối dư, salt content in water, hàm lượng muối của nước, salt content meter, máy đo hàm lượng muối
  • mật độ triều lên, mật độ thông lượng, mật độ từ thông, intrinsic flux density, mật độ từ thông riêng, remanent flux density, mật độ từ (thông) dư, remanent flux density, mật độ từ thông dư, residual...
  • / ´træk¸bɔ:l /, Toán & tin: bi xoay (ở chuột máy tính), Điện lạnh: bi xoay (ở máy tính), Kỹ thuật chung: bóng xoay, serial...
  • / i¸lektrouen´sefələ¸gra:f /, Danh từ: máy ghi điện não,
  • / sek´seniəl /, Tính từ: lâu sáu năm, kéo dài sáu năm, sáu năm một lần,
  • / i¸lektrouen¸sefəlou´græfik /,
  • / ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
  • / ¸kwinti´senʃəl /, tính từ, (thuộc) phần tinh chất, (thuộc) phần tinh tuý, (thuộc) phần tinh hoa, (triết học) (thuộc) nguyên tố thứ năm, (thuộc) thí dụ hoàn hảo của (một phẩm chất), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top