Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn superb” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • động mạch, arteria acetabull, động mạch ổ cối, arteria alveolaris superior posterior, động mạch ổ răng trên sau, arteria appendicularis, động mạch ruột thừa, arteria...
  • / ¸supə´ka:gou /, Danh từ, số nhiều supercargoes: người áp tải và phụ trách bán hàng (trên tàu chở hàng), Kỹ thuật chung: người áp tải hàng (trên...
  • / ´θə:´ti:n /, Tính từ: mười ba, Danh từ: số mười ba ( 13), Toán & tin: mười ba (13), the thirteen superstition, sự mê...
  • / ,sju:pə'stiʃəs /, tính từ, (thuộc) mê tín; dựa trên mê tín, gây ra bởi mê tín, tin ở những điều mê tín, superstitious practices, những tập tục mê tín
  • / ¸su:pə´nouvə /, Danh từ, số nhiều supernovas, supernovae: (thiên văn học) siêu tân tinh; sao băng, Điện lạnh: sao siêu mới, supernova remnants, tàn dư sao...
"
  • / 'su:pəstɑ: /, Danh từ: (thông tục) siêu sao, hollywood superstars, những siêu sao của hollywood
  • lớp mỏng, màng mỏng, màng mỏng, magnetic thin film, màng mỏng từ, magnetic thin film, màng mỏng từ tính, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ, resistive thin film, màng mỏng điện trở, superconducting thin...
  • giếng giám sát, , 1. giếng dùng để lấy mẫu chất lượng nước hay đo mực nước ngầm., 2. giếng khoan ở một cơ sở quản lý chất thải nguy hại hay một địa điểm superfund để thu mẫu nước ngầm vì...
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • / ´prefərəbl /, Tính từ: (không đi với more ) được thích hơn, được ưa hơn; hợp hơn, Từ đồng nghĩa: adjective, superior
  • / nuˈmɛrɪkəl, nyu- /, Phó từ: về số lượng, the army is always numerically superior to the police, quân đội bao giờ cũng đông hơn cảnh sát
  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • sự kết đông cực nhanh, kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, hệ (thống) kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, máy kết đông cực nhanh, superfast freezing plant, hệ (thống) kết đông cực nhanh,...
  • nhóm siêu bội, bộ siêu bội, mức siêu bội, vạch siêu bội, wigner supermultiplet, nhóm siêu bội wigner, wigner supermultiplet, bộ siêu bội wigner
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • Danh từ: súp đậu (súp nấu bằng hạt đậu khô), (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè (như) pea-souper,
  • / ¸su:pərin´kʌmbəns /, như superincumbency,
  • / 'su:pə'sensjuəl /, như supersensible,
  • / su:pə'sensjuəs /, như supersensible,
  • Idioms: to be distinctly superior, là kẻ bề trên rõ ràng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top