Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wear” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ðɛərʌn´tu: /, như thereto,
  • phản ứng nguyên tử, phản ứng hạt nhân, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân cảm ứng, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân nhân tạo, nuclear reaction channel, kênh phản ứng hạt nhân, secondary nuclear...
  • chưa trả, còn thiếu, sự trả tiền cuối kỳ, premium in arrears, phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, call in arrears [[]] ( to ...), gọi góp tiền cổ phần còn thiếu, daily interest in arrears, tiền lãi còn thiếu mỗi...
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • / ´krɔtʃiti /, Tính từ: quái gở, kỳ quặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bad-tempered , bearish...
  • sẵn sàng để truyền, thông, clear to send signal (cts), tín hiệu sẵn sàng để truyền, cts clear to send signal, tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền, clear to send signal...
  • bánh răng hành tinh (trong máy khởi động), bánh răng hành tinh, bộ truyền hành tinh, bánh răng hành tinh, planetary gear differential, hộp visai bánh răng hành tinh, planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh, planetary gear...
  • Idioms: to be forewarned is to be forearmed, Được báo trước là đã chuẩn bị trước
  • Thành Ngữ:, to wear well, dùng bền, bền
  • nước đá trong suốt, băng trong suốt, clear ice generator, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice generator [machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice maker,...
  • mớ tuyến tính, phức tuyến tính, bitangent linear complex, mớ tuyến tính lưỡng tiếp, osculating linear complex, mớ tuyến tính mật tiếp, special linear complex, mở tuyến tính đặc biệt
  • / ´hiðə /, Phó từ: Ở đây, đây, Từ đồng nghĩa: adverb, hither and thither, đây đó, chỗ này, chỗ kia, close , here , nearer , to this place , toward
  • / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence...
  • nhiên liệu nguyên tử, nhiên liệu hạt nhân, depleted nuclear fuel, nhiên liệu hạt nhân nghèo, nuclear fuel utilization, tận dụng nhiên liệu hạt nhân, solid nuclear fuel, nhiên liệu hạt nhân rắn
  • / ´hɛərəm´skɛərəm /, Tính từ: liều lĩnh, khinh suất, Danh từ: người liều lĩnh, người khinh suất, Từ đồng nghĩa:...
  • sự thay đổi tốc độ, cấu sang số, cấu sang số truyền động, sang số, sự sang số, gear shift lever, cần sang số (xe hơi), gear shift lever fulcrum ball, quả gối cần sang số, gear shift lever knob, cần sang số,...
  • / ˈɒnˈɛər hoặc ˈɔn-ˈɛər /, phát lên không trung, đang phát sóng,
  • bánh răng di động (tịnh tiến) để sang số, bánh răng trượt, sliding gear drive, truyền động bánh răng trượt, sliding gear train, truyền động bánh răng trượt
  • năm tài chính (quốc gia), năm báo cáo tài khóa, năm kế toán, năm tài chính, tài khóa, end of the financial year, cuối năm tài khóa, end of the financial year, cuối tài khóa, last financial year, tài khóa vừa qua
  • lượng hạt nhân, năng lượng nhiệt hạch, năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân, năng lượng hạt nhân, nuclear energy centre , center, trung tâm năng lượng hạt nhân, nuclear energy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top