Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wind” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.800) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / twindʒ /, Danh từ: (y học) cơn đau nhói, cơn nhức nhối, (nghĩa bóng) sự đau nhói, sự nhức nhối; sự cắn rứt, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa...
  • / 'steind'glɑ:s /, Danh từ: kính màu, hoa thủy tinh, Kỹ thuật chung: kính màu, stained glass window, cửa sổ kính màu
  • / ´skælpəl /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ, Từ đồng nghĩa: verb, cheat , defraud , dupe , knife , scam , swindle , victimize,...
  • giao diện nhị phân ứng dụng, wabi ( windowsapplication binary interface ), giao diện nhị phân ứng dụng windows, windows application binary interface (sunsoft) (wabi), giao diện nhị phân ứng dụng windows (sunsoft), windows application...
  • / swindl /, Danh từ: sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm, sự giả mạo; vật giả, người giả, Nội động từ: lừa đảo,...
  • / dwindl /, Nội động từ: nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá, suy đi, suy yếu dần, hao mòn dần, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • ứng dụng, hll application programme interface (hllapi), giao diện của chương trình ứng dụng hll, windows open application programme interface (woapi), giao diện chương trình ứng dụng mở của windows, writing tools application...
  • menu window, thực đơn window,
  • bộ công cụ, bộ dụng cụ, abstract windows toolkit (awt), bộ công cụ windows trừu tượng, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ của các lập trình viên ứng...
  • / ʌn´waind /, Ngoại động từ .unwound: tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn), Nội động từ: (thông tục) nghỉ ngơi thư giãn sau một thời gian...
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • / ¸klæri´net /, Danh từ: (âm nhạc) clarinet, Từ đồng nghĩa: noun, instrument , reed , wind , woodwind
  • cuộn dây xếp (lợp), kiểu quấn xếp, dây cuốn xếp (lợp), quấn dây chồng, multiplex lap winding, kiểu quấn xếp kép, simple lap winding, kiểu quấn xếp đơn
  • cực đại hóa, tăng tối đa, to maximize a window, tăng tối đa kích thước cửa sổ, to maximize a window size, tăng tối đa kích thước cửa sổ
  • bộ công cụ tài nguyên của windows (microsoft),
  • bo mạch tăng tốc cho windows, mạch tăng tốc cho windows,
  • kiến trúc dịch vụ mở trên windows,
  • / ´ʃou¸windou /, danh từ, tủ hàng triển lãm; tủ bày hàng,
  • trình ứng dụng windows, ứng dụng windows,
  • thư viện trình điều khiển windows của microsoft,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top