Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “False trail” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´treil¸bleiziη /, tính từ, tiên phong, đầu tiên, a trail-blazing scientific discovery, sự khám phá khoa học đầu tiên
  • kiểm định an ninh, kiểm định an toàn, kiểm định bảo mật, security audit trail, theo dõi kiểm định an ninh, security audit trail, theo dõi kiểm định an toàn, security audit trail, theo dõi kiểm định bảo mật
  • Danh từ: một thí nghiệm có tính thống kê có hai kết quả xác suất ngang nhau nhưng loại trừ lẫn nhau, tossing a coin for heads or tails is a bernoulli trail, tung đồng tiền xem sấp ngửa...
  • Thành Ngữ:, to blaze a trail, đi đầu, đi tiên phong
  • sóng tắt dần, sóng tắt dần, damped wave trailer, loạt sóng tắt dần
  • Thành Ngữ:, to trail one's coat-tails, kiếm chuyện, gây sự cãi nhau
  • rơmoóc kiểu sàn, xe rơ-moóc đáy phẳng, xe rờ-mooc đáy phẳng, tilting platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật
  • Thành Ngữ:, at the trail, (quân sự) xách súng lõng thõng (thân súng song song với mặt đất)
  • / trai´liniə /, Tính từ: có ba đường, thuộc ba đường, Toán & tin: tam tuyến, normal trilinear coordinates, tọa độ pháp tam tuyến, trilinear form, dạng...
  • bunke đá, bunke (nước) đá, ngăn đá, ngăn (nước) đá, thùng (nước) đá, thùng đá, thùng chứa đá, ice bunker reefer, toa cách nhiệt có bunke đá, top-ice bunker, bunke (nước) đá rải phía trên, ice bunker trailer,...
  • / ´fibə /, danh từ, người nói dối, người bịa chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , prevaricator
  • / ´fikʃənə¸laiz /, như fictionize, Từ đồng nghĩa: verb, doctor , fabricate , falsify , fictionize
  • / pri´væri¸keitə /, danh từ, người nói lảng tránh, người nói quanh co, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , fibber
  • / trai´lætərəl /, Tính từ: (toán học) có ba cạnh, tay ba, có ba bên, Kỹ thuật chung: ba bên, ba cạnh, ba mặt, a trilateral agreement, một hiệp ước tay...
  • Ngoại động từ: phát biểu sai, trình bày sai, tuyên bố sai, Từ đồng nghĩa: verb, belie , color , falsify , load...
  • / 'fæbjulist /, Danh từ: nhà thơ ngụ ngôn, người viết truyện ngụ ngôn, người nói dối, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , falsifier , fibber , prevaricator,...
  • Thành Ngữ:, to be hot on sb's heels, o be hot on the trail of sth, on sb's trail
  • / ¸insin´seriti /, danh từ, tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối, lời nói không thành thực; hành động giả dối, Từ đồng nghĩa: noun, falsity , pretense , lies...
  • / ´pə:dʒərə /, danh từ, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề, kẻ thề ẩu, Từ đồng nghĩa: noun, fabricator , fabulist , falsifier , fibber , prevaricator
  • / ´sinistrəl /, Tính từ: xoắn trái (vỏ ốc), (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở bên trái, về bên trái, Y học: thuộc bên trái, người thuận tay trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top