Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Festive occasion” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.806) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, possessive
  • / ,efi'keiʃəsnis /, danh từ, tính có hiệu quả; hiệu lực, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , effectualness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • id người dùng, effective user id, id người dùng hiệu lực, real user id, id người dùng thực
  • / fi´estə /, Danh từ: ngày lễ, ngày hội, Từ đồng nghĩa: noun, carnival , feast , festival , holiday , holy day , saint ’s day , vacation , celebration , fete , gala...
  • / ¸dʒu:bi´leiʃən /, danh từ, sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở, Từ đồng nghĩa: noun, exultation , triumph , gladness , happiness , joy , merriment , festivity...
  • / ¸ælfə´betikl /, như alphabetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a to z , consecutive , graded , indexed , logical , ordered , progressive, unalphabetical,...
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • / i´fektjuəlnis /, danh từ, sự có hiệu lực, sự có giá trị pháp lý, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectuality , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • / ,kælkjulə'biliti /, Danh từ: tính có thể đếm được, tính có thể tính được, Toán & tin: tính, chất tính được, effective calculability, (toán logic...
  • id nhóm, mã nhóm, effective group id, id nhóm hiệu lực, real group id, id nhóm thực, supplementary group id, id nhóm bổ sung
  • báo cáo kế toán, báo cáo kết toán, abbreviated accounts, báo cáo kế toán vắn tắt, articulated accounts, báo cáo kế toán hợp nhất, defective accounts, báo cáo kế toán...
  • / ´festiv /, Danh từ: ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, Đại hội điện ảnh, Đợt hội diễn văn nghệ, đại nhạc hội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • bán kính để quẹo xe được, bán kính quay vòng, bán kính quay, tầm quành, effective turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả, minimum turning radius, bán kính quay vòng nhỏ nhất
  • độ cao có hiệu quả, độ cao có ích, độ sâu có ích, chiều cao có hiệu, effective depth at the section, chiều cao có hiệu của mặt đất
  • / ¸filə´sɔfikl /, như philosophic, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , calm , composed , deep , learned , logical , metaphysical , profound , rational , reflective , resigned , serene , stoic , temperate...
  • Tính từ: tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, progressive
  • lãi suất, suất lãi, tỷ lệ lãi suất vay, nominal interest rate, lãi xuất danh nghĩa(lãi xuất chưa loại bỏ lạm phát), real interest rate, lãi xuất thực(lãi xuất đã loại bỏ lạm phát), effective interest rate,...
  • tốc độ vận chuyển, tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, thời gian truyền, bit transfer rate, tốc độ chuyển bit, character transfer rate, tốc độ chuyển ký tự, effective data transfer...
  • áp lực âm, áp suất của âm, áp suất âm thanh, effective sound pressure, áp suất âm thanh hiệu dụng, instantaneous sound pressure, áp suất âm thanh tức thời, maximum sound pressure, áp suất âm thanh cực đại, octave...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top