Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “French bean” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đất, dữ kiện, dữ liệu, tài liệu, vật liệu, vật tư, di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng, ordering reference materials, đặt mua tài liệu tham khảo, purchasing reference materials, tài liệu tham...
  • Tính từ: bàn tròn (về một cuộc họp mặt..), a round-table conference, hội nghị bàn tròn
  • bảng dịch, character translation table, bảng dịch ký tự, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu
  • băng tra cứu, băng chuyển đổi (đơn vị đo), bảng tham chiếu, bảng tra, cross-reference table, bảng tham chiếu chéo
  • ngoài dải, ngoài dải băng, thuộc ngoài băng, out-of-band filtering, sự lọc ngoài dải tần, out-of-band interference, giao thoa ngoài dải, out-of-band noise-obn, tiếng ồn ngoài...
  • / ´spænə /, Danh từ: (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc; cờ lê (dụng cụ để kẹp chặt và quay êcu trên đinh ốc, bulông..) (như) wrench, thanh ngang, rầm ngang, Cơ...
  • tế bào khí khổng, tế bào khẩu, a stoma is formed by a pair of specialized parenchyma cells known as guard cells, một khí khổng được hình thành bởi một cặp tế bào nhu mô đặc biệt được biết đến như là tế...
  • georeference,
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • / kən'fə:mənt /, Danh từ: sự ban tước, sự phong tước, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , conferral , grant , presentation
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
  • Thành Ngữ:, communication trench, trench
  • công suất đơn vị, mật độ năng lượng, mật độ công suất, công suất đơn vị, beam power density, mật độ công suất chùm, interference power density, mật độ công suất giao thoa, interference power density, mật...
  • mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn
  • tham chiếu hệ, system reference manual, sách tham chiếu hệ
  • / træns'fə:rəl /, như transference,
  • Danh từ: video conference,
  • lệnh tham trỏ, lệnh tham chiếu, memory-reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ
  • Idioms: to take french leave, chuồn êm, đi êm; làm lén(việc gì)
  • pha tín hiệu, reference signal phase, pha tín hiệu chuẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top