Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gương” Tìm theo Từ | Cụm từ (62.098) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện áp ngưỡng,
  • tấn số ngưỡng, tần số giới hạn,
  • Ngoại động từ: tráng bạc (gương),
  • sự tiệt trùng ngưỡng,
  • kích thích trên ngưỡng,
  • phép trắc thính ngưỡng,
  • kích thích dưới ngưỡng,
  • phương pháp năng lượng tương đương,
  • máy tính quyết định ngưỡng,
  • máy đánh bóng kính (gương),
  • dung sai bên dưới ngưỡng,
  • điểm giới hạn, điểm ngưỡng,
  • / sait /, Ngoại động từ: dẫn, trích dẫn, (pháp lý) đòi ra toà, nêu gương, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) biểu dương, tuyên dương, Xây dựng: biểu...
  • Danh từ: (sinh vật học) ngưỡng cơ sở; ngưỡng dòng điện, ngưỡng cơ sỡ, ngưỡng dòng điện, ngưỡng cơ sở, ngưỡng dòng điện,...
  • nón ảnh hưởng, chỗ trũng xuống có dạng hình nón trong gương nước hình thành do việc bơm nước từ giếng lên.
  • tốc độ cắt ngưỡng, tốc độ vượt qua mức,
  • / ai'kɔnəklæzm /, Danh từ: sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan),
  • giảm thiểu lượng chất thải nguy hại, sự giảm lượng độc tố hoặc chất thải từ một phương tiện thông qua việc giảm nguồn thải hay qua phương pháp tái chế an toàn cho môi trường.
  • Thành Ngữ:, to be hot on sb, ngưỡng mộ ai, xem ai là thần tượng
  • ngưỡng nghe, ngưỡng thềm nghe, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy, ngưỡng thính giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top