Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Geste” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.914) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phim cao bồi, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy picture , oater , shoot- 'em-up , spaghetti western , western , western movie
  • Danh từ, số nhiều .sestertii: (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) (như) sesterce,
  • Danh từ: người làm chứng, người chứng nhận, Từ đồng nghĩa: noun, attestant , attester
  • Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn, banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn,
  • / ¸selfri´ga:d /, Danh từ: sự vị kỷ, sự tự trọng, Từ đồng nghĩa: noun, amour-propre , ego , self-esteem , self-respect
  • / ¸disæprou´beiʃən /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun, disesteem , disfavor , displeasure
"
  • / ´sauθ´westə /, Danh từ: gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây-nam) (như) souwester, Kỹ thuật chung: gió tây nam,
  • Tính từ: thổi từ tây nam (gió), về hướng tây nam; từ hướng tây nam (hướng), south-westerly wind, gió tây nam, travel in a south-westerly...
  • / 'kɔm'bain /, Danh từ: (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ( (cũng) combine harvester), Động từ: kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • / ¸poui´tæstə /, Danh từ: nhà thơ xoàng, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetess , rhymer , rhymester , versifier
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / dis´intərest /, Động từ: Từ đồng nghĩa: noun, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, detachment , disinterestedness , dispassion , dispassionateness...
  • / ´kɔlənist /, Danh từ: tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới ( (cũng) colonizer), Từ đồng nghĩa: noun, pilgrim , homesteader , colonial...
  • / 'dævnpɔ:t /, Danh từ: bàn viết mặt nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa, Từ đồng nghĩa: noun, chesterfield , convertible sofa , couch...
  • Tính từ: về phía tây, ở phía tây, ( western) của phương tây, Danh từ: phim truyện cao bồi (miền tây nước mỹ; nhất là trong thời gian chiến tranh...
  • / si´mestə /, Danh từ: học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung học mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, the summer semester, học...
  • / 'testis /, Danh từ, số nhiều .testes: (giải phẫu) tinh hoàn, Y học: tinh hoàn, appendix testis, mấu tinh hoàn, ectopia testis, lạc vị tinh hoàn, ectopic testis,...
  • / in´testeit /, Tính từ, (pháp lý): không để lại di chúc (người), không có di chúc dặn sử dụng như thế nào (tài sản), Danh từ: (pháp lý) người...
  • Danh từ: chất chống cholinexteraza, kháng cholinesterase,
  • / pri:st /, Danh từ: linh mục, thầy tu, thầy tế (giống cái priestess), cái vồ đập cá ( ai-len), Ngoại động từ: làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top