Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give onto” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.752) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ xử lý điều khiển, ccp ( communication control processor ), bộ xử lý điều khiển truyền thông, gcp ( graphicscontrol processor ), bộ xử lý điều khiển đồ họa, graphics control processor (gcp), bộ xử lý điều...
  • / in´tɔksikeitid /, tính từ, say, say sưa (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, intoxicated by delusions of grandeur, say sưa bởi thói...
  • / ɔn´tɔdʒeni /, Danh từ: (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể,
  • / iks´kju:zəbl /, tính từ, có thể tha lỗi, có thể tha thứ được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all right , condonable , defensible...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • đoạn chương trình điều khiển, phần điều khiển, bộ phận điều khiển, csect ( controlsection ), đoạn (chương trình) điều khiển, common control section, phần điều khiển chung, dsect ( dummycontrol section ), phần...
  • điều khiển tuần tự, sự điều khiển tuần tự, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự, sequence control register, thanh ghi điều khiển tuần tự, sequence control structure, cấu trúc điều khiển...
  • kiểm soát cuộc gọi, sự điều khiển cuộc gọi, điều khiển cuộc gọi, call control procedure, thủ tục kiểm soát cuộc gọi, call control agent (cca), nhân viên điều khiển cuộc gọi, call control function (ccf),...
  • như pharisaic, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaic , phony , sanctimonious , two-faced
  • điều khiển bộ nhớ, sự điều khiển bộ nhớ, storage control unit, đơn vị điều khiển bộ nhớ, integrated storage control (isc), sự điều khiển bộ nhớ tích hợp, isc ( integratedstorage control ), sự điều khiển...
  • điều khiển công việc, sự điều khiển công việc, sự kiểm soát công việc, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control authority,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • kết nối lôgic, liên kết lôgic, ellc ( enhancedlogical link control ), sự điều khiển liên kết logic nâng cao, enhanced logical link control (ellc), sự điều khiển liên kết logic cải tiến, llc ( logical link control ), điều...
  • chất lỏng oxi, ôxi hóa lỏng, ôxi lỏng, liquid oxygen container, bình chứa ôxi lỏng, liquid oxygen explosive, chất nổ oxi lỏng, liquid oxygen explosive, thuốc nổ ôxi lỏng, liquid oxygen pump, bơm ôxi lỏng
  • phó từ, vô cùng, vô tận, không giới hạn, mãi mãi, Từ đồng nghĩa: adjective, adjective, adverb, ceaselessly , endlessly , forever , perpetually, at length , continuously , endlessly , forever , having...
  • điểm biểu diễn, force representative point ( onthe curve ), điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
  • Thành Ngữ:, to give sb the green light, cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai, give the green light, bật đèn xanh.
  • Danh từ: bài xì lát (thắng khi đủ 21 điểm); đạt được 21 điểm với hai quân bài (như) pontoon,
  • Nghĩa chuyên ngành: được hợp kim hóa, Từ đồng nghĩa: adjective, adulterated , doctored , loaded , sophisticated,...
  • Tính từ: (thuộc) nghi thức tế lễ, Từ đồng nghĩa: adjective, ceremonial , ceremonious , formal , ritualistic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top