Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hôtesse” Tìm theo Từ | Cụm từ (76) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , politeness , politesse
  • / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • / 'houstis /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ tiệc, bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ, nữ tiếp viên hàng không ( (cũng) air hostess), nữ xướng ngôn viên vô tuyến truyền thanh hoặc...
  • như anchoress,
  • như protester,
  • / pə:´pɔ:tidli /, như professedly,
  • / ´sibil /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, bà thầy bói, mụ phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess...
  • / prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện, a professed enemy of capitalism, kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư...
  • sản phẩm cá, processed fishery product, sự phân loại sản phẩm cá
  • /elekˈtrɒnɪkli/, Phó từ: kiểu điện tử, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • / ¸kætəfə´ri:sis /, Danh từ, số nhiều cataphoreses: sự điện chuyển, Y học: điện chuyển, Điện: hiện tượng điện...
  • / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , acknowledged , admitted , affirmed , avowedly , professed , sworn
  • cholesteron niệu,
  • cholesterol niệu,
  • cholesteatom giả,
  • (chứng) đọng cholesterol,
  • chất ức chế cholesterol,
  • cholesterol huyết bình thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top