Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand in” Tìm theo Từ | Cụm từ (139.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'nændrəloun /, loại kích thích tố sinh dục nam tổng hợp với tác dụng và sử dụng tương tự như methandienone,
  • / ´bauntifulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness , liberality , magnanimity , magnanimousness , munificence...
  • Tính từ: (hội họa) bằng tay, không dùng dụng cụ, a free-hand sketch, bức phác hoạ vẽ bằng tay, không dùng dụng cụ
  • / ¸misæpli´keiʃən /, danh từ, sự dùng sai, sự áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: noun, misappropriation , mishandling , misuse , perversion
  • Thành Ngữ:, to rule ( somebody/something ) with a rod of iron/with an iron hand, thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
  • / mæl´tri:tmənt /, danh từ, sự ngược đãi, sự bạc đãi, sự hành hạ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , mishandling , mistreatment , misusage
  • thư tín dụng có kì hạn, thư tín dụng có kỳ hạn, tín dụng thư có kỳ hạn (ngắn hạn),
  • Thành Ngữ:, an iron fist/hand in a velvet glove, hand
  • / sti´nɔgrəfi /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) phép tốc ký, phương pháp viết nhanh (như) shorthand, Toán & tin: môn tốc ký, Xây...
  • / ´hænsəl /, như handsel, Từ đồng nghĩa: noun, handsel
  • / ¸indi¸vidju´æliti /, Danh từ: tính chất cá nhân, cá nhân, ( số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền...
  • dẫn động bằng chân, điều khiển bằng chân, đạp chân, Tính từ: dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân,
  • / bæn´dænə /, Danh từ: khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ, Từ đồng nghĩa: noun, handkerchief , kerchief , neckerchief , silk , scarf
  • Thành Ngữ:, to have ( hold ) the cards in one's hands, có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
  • khớp cổ chân-đốt bàn chân,
  • Tính từ: không nhân; thiếu nhân, tế bào không nhân,
  • / ¸limi´teiʃən /, Danh từ: sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, ( số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế, hạn...
  • / slait /, Danh từ: trò lộn sòng, mánh khoé để lừa dối, tró đánh tráo, mưu mẹo tài tình, Từ đồng nghĩa: noun, sleight of hand, rất khéo léo sử dụng...
  • / ´pa:titiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) có định lượng (một phần); bộ phận, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ định lượng; từ hoặc cụm từ bộ phận,...
  • / ¸su:pə´kritikl /, Tính từ: (vật lý) trên (tới) hạn; siêu (tới) hạn, Toán & tin: siêu tới hạn, Điện lạnh: siêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top