Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hit or miss ” Tìm theo Từ | Cụm từ (115.705) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • bề mặt lạnh, diện tích lạnh, cold-surface emissivity, bức xạ bề mặt lạnh
  • ứng xuất cho phép, ứng suất an toàn, ứng suất cho phép, admissible stress under foundation, ứng suất cho phép dưới móng
  • hệ số truyền (âm thanh), hệ số truyền (qua), hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, heat transmission coefficient, hệ số truyền nhiệt, heating transmission coefficient, hệ số truyền nhiệt, load transmission coefficient,...
  • / 'nɔ:tinis /, danh từ, tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , misdoing , wrongdoing
  • tĩnh mạch liên lạc, tĩnh mạch lìên lạc, vena emissaria mastoid, tĩnh mạch liên lạc chũm
  • / ¸kɔmi´sa: /, Danh từ: uỷ viên nhân dân (ở liên-xô và một số nước khác), political commissar, chính uỷ
  • condition in which engine races as transmission shifts (in severe cases, the car may not move at all).,
  • trọng tài ngoại thương, foreign trade arbitration commission, ủy ban trọng tài ngoại thương
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, sự truyền nhiệt, coefficient ( ofthermal transmission ), hệ số truyền nhiệt, coefficient of thermal transmission, hệ số truyền nhiệt
  • Idioms: to be in charge with an important misson, Được giao nhiệm vụ quan trọng
  • Ngoại động từ: tính sai, Từ đồng nghĩa: verb, misestimate , misjudge
  • / ¸mis´di:l /, Danh từ: sự chia bài, sự chia lộn bài, Động từ .misdealt: hình thái từ:, ' mis'delt, chia bài sai, chia lộn...
  • / ju'si ,si ei /, viết tắt, hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học, ( universities central council, .on Admissions):,
  • dòng truyền nhiệt, sự tải nhiệt, dòng nhiệt, sự truyền nhiệt, truyền bánh răng, sự tách ẩm, sự truyền âm, heat transmission by conductivity, sự truyền nhiệt dẫn truyền, heat transmission by conductivity, sự...
  • / ´bæniʃmənt /, danh từ, sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expatriation , deportation , expulsion , dismissal...
  • khối chuyển, khối phát đi, khối truyền, khối truyền dẫn, end of transmission block (etb), kết thúc khối truyền (etb), end-of-transmission block, kết thúc khối truyền, end-of-transmission-block (etb), cuối khối truyền,...
  • / ´houm¸sik /, Tính từ: nhớ nhà, nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: adjective, hankering , heartsick , lonely , longing for home , missing , wistful , yearning
  • / kwai´esəns /, danh từ, sự im lìm, sự yên lặng, sự thụ động, tình trạng không hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, abeyancy , dormancy , intermission , latency , suspension
  • Nghĩa chuyên ngành: biến thành nhựa, hóa nhựa, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , mess up , mishandle , mismanage , muddle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top