Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Humble plant” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.259) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • năng lượng mặt trời, sun power plant, nhà máy điện (năng lượng) mặt trời
  • nghiền đập phân loại, Địa chất: nghiền đập và phân loại, crushing and grading plant, thiết bị nghiền đập phân loại
  • nhà máy xử lý nước, thiết bị xử lý nước, trạm làm sạch nước, waste water treatment plant, nhà máy xử lý nước thải
  • / tiηk´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc nhuộm, Y học: thuộc sự nhuộm, Kỹ thuật chung: thuốc nhuộm, tinctorial plant,...
  • Danh từ: (vật lý) kính vật tương phản, aplanat, kính vật tương phản, thấu kính aplan, thấu kính tương phẳng,
  • khí thắp, khí axetylen, khí đá, hơi đá, acetylene gas generating plant, nhà máy sản xuất khí axetylen
  • / bɔ´tænikl /, như botanic, Kỹ thuật chung: thực vật, Từ đồng nghĩa: adjective, botanical name, biển tên thực vật, plants (botanical), cây (thực vật),...
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • trạm (sản xuất nước) đá dạng mảnh, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ, shell ice (-making) plant, trạm (sản xuất nước) đá dạng vỏ (dạng mảnh)
  • Danh từ: sự điều hoà không khí, sự điều hoà nhiệt độ, điều hòa không khí, air conditioning plant, trung tâm điều hòa không khí, air...
  • dàn ngưng giải nhiệt gió, giàn ngưng giải nhiệt gió, thiết bị ngưng tụ dùng trong khí lạnh, air-cooled condenser plant, trạm giàn ngưng giải nhiệt gió
  • điều hòa không khí chính xác, precision air-conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác, precision air-conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí chính xác
  • trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning plant, hệ điều hòa không khí tiện nghi, comfort air conditioning system, hệ điều hòa không khí tiện nghi
  • đa năng, mime (multi-purpose internet mail extension ), sự mở rộng thư tín internet đa năng, multi-purpose bit, mũi khoan đa năng, multi-purpose coating plant, trạm trộn bitum đa...
  • / tə´bækou /, Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes: thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến), (thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco-plant (tree), Kỹ...
  • Danh từ: nhà máy điện (như) power-station, power plant, (nghĩa bóng) nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực, nhà năng lượng, gian tuabin máy...
  • / ´ga:dniη /, danh từ, nghề làm vườn; sự trồng vườn, Từ đồng nghĩa: noun, cultivation , growing , planting , truck farming , tillage , landscaping , floriculture , groundskeeping
  • làm lạnh bằng (nước) đá, salt-ice cooling, làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, salt-ice cooling plant, trạm làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối, water ice cooling, sự làm lạnh bằng nước đá
  • Thành Ngữ: Hóa học & vật liệu: thiết bị tạo lớp, bedding plant, cây thích hợp để trồng ở luống trong vườn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top