Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IEPG” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàng dài kế tiếp, ghép nối tiếp, mắc nối tiếp, (adj) được mắc nối tiếp, connection in series, sự ghép nối tiếp, connected in series, được mắc nối tiếp, reluctances...
  • làm lạnh công nghiệp, lạnh công nghiệp, sự làm lạnh công nghiệp, industrial cooling tower, tháp làm lạnh công nghiệp, industrial cooling load, phụ tải lạnh công nghiệp, industrial cooling load, tải lạnh công nghiệp,...
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • sự cấp nhiệt gián tiếp, đốt nóng gián tiếp, làm nóng gián tiếp, nung gián tiếp, sự đun nóng gián tiếp,
  • nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn...
  • mật tiếp, osculating circle, vòng tròn mật tiếp, osculating conic, conic mật tiếp, osculating coordinates, tọa độ mật tiếp, osculating cubic, cibic mật tiếp, osculating cubic,...
  • vệ sinh công nghiệp, vệ sinh công nghiệp, vệ sinh công nghiệp, y tế công nghiệp,
  • chi phí trực tiếp, giá thành trực tiếp, phí tổn trực tiếp, chi phí trực tiếp, direct cost method, phương pháp phí tổn trực tiếp
  • chi phí gián tiếp, chi phí gián tiếp, phí tổn gián tiếp, chi phí gián tiếp, management of indirect cost, sự quản lý phí tổn gián tiếp
  • đường dây nối tiếp, thao tác nối tiếp, tuyến nối tiếp, serial line internet protocol (slip), giao thức internet đường dây nối tiếp, slip ( serial line internet protocol ), giao thức internet đường dây nối tiếp,...
  • tiếp thị trực tiếp, Kinh tế: bán trực tiếp, tiếp thị trực tiếp,
  • giao dịch gián tiếp, hối đoái gián tiếp, tỷ giá (hối đoái) gián tiếp, tỷ giá gián tiếp,
  • định địa điểm công nghiệp, định vị công nghiệp, sự chọn điểm công nghiệp, vị trí công nghiệp,
  • được mắc nối tiếp, nối tiếp, mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp, series-connected resistance, điện trở mắc nối tiếp
  • Danh từ: (vi tính) sự truy cập trực tiếp, truy cập trực tiếp, lối vào trực tiếp, sự truy cập trực tiếp (máy vi tính), tiếp cận, truy cập trực tiếp, basic direct access method...
  • Danh từ: ngành thiết kế công nghiệp, Đồ án thiết kế công nghiệp, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế (sản phẩm) công nghiệp,
  • điều chỉnh trực tiếp, điều khiển trực tiếp, các biện pháp kiểm soát trực tiếp, dc ( directcontrol ), sự điều khiển trực tiếp, direct control (dc), sự điều khiển trực tiếp
  • sự nối kép, mạch nối tiếp, sự đấu nối tiếp, sự ghép nối trước sau, sự mắc nối tiếp, sự nối nối tiếp, sự nối trước sau,
  • Danh từ: trợ cấp thất nghiệp, lương thất nghiệp, Xây dựng: trợ cấp thấp nghiệp, Kinh tế: tiền trợ cấp thất nghiệp,...
  • hãng công nghiệp, Kỹ thuật chung: công ty công nghiệp, Kinh tế: giới công nghiệp, xã hội công nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top