Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In straight line” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cốt thép thẳng, straight reinforcement bars, thanh cốt thép thẳng
  • Thành Ngữ:, to vote the straight ticket, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
"
  • Thành Ngữ:, a straight tip, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa)
  • răng thẳng, straight tooth wheel, đá mài răng thẳng
  • Thành Ngữ:, straight out, không do dự; thẳng thắn
  • Thành Ngữ:, straight away, ngay lập tức, không chậm trễ
  • Idioms: to take a piece of news straight away to sb, Đem một tin sốt dẻo ngay cho người nào
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • Thành Ngữ:, straight up, thành thật; thật sự (dùng trong câu hỏi và câu trả lời)
  • Thành Ngữ:, the straight and narrow, cách ứng xử khéo léo và hợp lý
  • Thành Ngữ:, to tell straight from the shoulder, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
  • / is¸tæbliʃmən´tɛəriən /, Danh từ: người chủ trương chính thức hoá nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, button-down , conformist , orthodox , straight ,...
  • Danh từ: tình thế đơn giản; sự thuận buồm xuôi gió, Từ đồng nghĩa: noun, easy going , easy progress , easy ride , smooth sailing , straight sailing
  • lanhtô cuốn, lanhtô, lanhtô vòm, vòm phẳng, vòm thẳng, vòm thoải, reinforced-brick straight arch, lanhtô gạch cốt thép
  • Thành Ngữ:, a straight race, cuộc đua hào hứng
  • Idioms: to go straight forward, Đi thẳng tới trước
  • sự đục rộng, sự khoan doa, sự khoét rộng, sự doa, sự doa, sự chà, sự khoan lỗ, sự khoan rộng (giếng), sự khoét lỗ, straight reaming, sự khoan doa thẳng
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • dấu ngoặc kép ( ), Kỹ thuật chung: dấu ngoặc kép, dấu nháy, straight quotation marks, dấu nháy đứng
  • / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top