Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Indebt” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khung siêu tĩnh, statically indeterminate frame, hệ khung siêu tĩnh
  • như indefatigability,
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, plane-framed system, hệ khung phẳng, statically determinate framed system, hệ khung tĩnh định, statically indeterminate framed system, hệ khung siêu tĩnh
  • sản xuất công nghiệp, sản xuất công nghiệp, index number of industrial production, chỉ số sản xuất công nghiệp, industrial production index, chỉ số sản xuất công nghiệp
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • / 'indent /, Danh từ: vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ, chỗ lõm, chỗ lún, chỗ lồi lõm (ở bờ biển), chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ), Ngoại động...
  • viết tắt, Đài truyền hình độc lập ( independent television),
  • thời báo tài chính, financial times all-share index, chỉ số toàn bộ giá chứng khoán của thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số chứng khoán thời báo tài chính, financial times share indexes, chỉ số...
  • Danh từ: người giữ; người trông coi, baby-minder/child-minder, người giữ trẻ
  • hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói
  • / in´dju:bitəbəlnis /, như indubitability,
  • độc lập tuyến tính, linearly independent system, hệ độc lập tuyến tính
  • Idioms: to be independent of sb, không tùy thuộc người nào
  • viết tắt của commonwealth of independent states, khối liên hiệp các quốc gia Độc lập, hệ thống thông tin lâm sàng,
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • cố vấn tài chính, tổ chức tư vấn tài chính, independent financial adviser, cố vấn tài chính độc lập
  • viết tắt, phần điểm tin của Đài truyền hình độc lập ( independent television news),
  • / ¸indi´vidjuəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, independent , maverick , lone wolf
  • / ʌn´indekst /, Tính từ: không có mục lục (sách), không ghi vào mục lục, Toán & tin: không đánh chỉ số,
  • / 'aibə/ai'bi ei /, Danh từ: (viết tắt) cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top