Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Infinie” Tìm theo Từ | Cụm từ (194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vòng tròn ảo, imaginary circle at infinity, vòng tròn ảo ở vô tận
  • / ¸sempi´tə:niti /, danh từ, tính vĩnh viễn, tính vĩnh cửu, tính bất diệt, Từ đồng nghĩa: noun, eternality , eternalness , infinity , perpetuity
  • Thành Ngữ:, to infinity, vô cùng, vô tận
  • / di¸fini´endəm /, danh từ, số nhiều definienda, một từ hay một ngữ đang được định nghĩa,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ceaselessness , eternalness , eternity , everlastingness , perpetuity , world without end , infinity , sempiternity
  • Thành Ngữ:, to split an infinitive, đặt một phó từ giữa to và động từ nguyên thể
  • sunfinic, sunphinic,
  • / ´snifinis /, danh từ,
  • sunfinic, sunphinic,
  • / di´finitivnis /,
  • Danh từ: (khoáng chất) xinvinit,
  • / in¸fini´taivəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định,
  • / ´flintinis /, danh từ, tính chất rắn; sự rắn như đá,
  • / ´bi:finis /, danh từ, vẻ lực lưỡng, sự có bắp thịt rắn chắc,
  • win.ini,
  • như femininity,
  • gai civinini, mỏm gai-chân bướm,
  • Idioms: to be confined to barracks, bị giữ lại trong trại
  • / ´windinis /, danh từ, sự lộng gió, tình trạng có nhiều gió; tình trạng gây ra bởi gió, tính chất gió lộng, sự phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh), (y học) sự đầy hơi, (thông tục) sự dài dòng,...
  • / ¸infi´deliti /, Danh từ: sự không trung thành, sự bội tín, sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ( (cũng) conjugal infidelity), sự không theo đạo; sự không tin đạo thiên chúa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top