Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Intentive” Tìm theo Từ | Cụm từ (187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • có dung lượng vốn lớn, nặng vốn, capital intensive company/industry, công ty nặng vốn, capital intensive company/industry, ngành công nghiệp nặng vốn, capital-intensive commodity, sản phẩm nặng vốn, capital-intensive company,...
  • nghiên cứu trường hợp, phân tích hoặc nghiên cứu chi tiết và bao quát (intensive) vào đối tượng cụ thể (cá nhân hoặc nhóm) để xác định độ chính xác của mô hình, điều tra mẫu, nghiên cứu án lệ,...
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có ý định, ill-intentioned/well-intentioned, có ý xấu/có ý tốt
  • / in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness , originality
  • / ´wel´ment /, như well-intentioned,
  • Phó từ: thấu đáo, tường tận, Từ đồng nghĩa: adverb, intensively , thoroughly
  • / 'kæpitl in'tensiv /, Tính từ: cần nhiều vốn, đòi hỏi phải có vốn lớn, cần đầu tư vốn lớn, tập trung nhiều vốn, capital-intensive economy, nền kinh tế tập trung nhiều vốn,...
  • / kri:'eitivnis /, danh từ, Óc sáng tạo, tính sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity , ingeniousness , ingenuity , inventiveness , originality
  • / ´slouθful /, Tính từ: lười biếng, uể oải, Từ đồng nghĩa: adjective, comatose , dallying , dull , idle , inactive , inattentive , indolent , inert , lackadaisical...
  • / ´leibəin´tensiv /, Kinh tế: cần nhiều lao động, có hàm lượng lao động lớn, dùng nhiều lao động, tập trung nhiều sức lao động, thâm hụt lao động, labour-intensive commodity,...
  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
  • / in´saitmənt /, như incitation, Từ đồng nghĩa: noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation , goad , trigger
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • / ´θʌrə¸peist /, tính từ, hay (ngựa), (nghĩa bóng) hoàn toàn, thành thạo, Từ đồng nghĩa: adjective, all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing
  • / in´tju:it /, Động từ: biết qua trực giác, trực cảm, Từ đồng nghĩa: verb, he can intuit his interlocutor's intentions, anh ta có thể trực cảm ý định...
  • Thành Ngữ:, with the best of intentions, hoàn toàn do thiện ý
  • Idioms: to be very attentive to sb, hết sức ân cần đối với người nào
  • / ə'sidjuəs /, Tính từ: siêng năng, chuyên cần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , attentive , busy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top