Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kê” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết thúc tệp, sự kết thúc tài liệu, sự kết thúc tệp, end-of-file label, nhãn kết thúc tệp, end-of-file mark, ký hiệu kết thúc tệp
  • / in'heritəns /, Danh từ: sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản, Toán & tin: kế thừa, sự kế thừa, sự thừa kế, tính kế thừa, Xây...
  • độ bền kéo đứt, cường độ chịu kéo, cường độ kéo, sức chịu đứt gãy, độ bền chống rách, độ bền đứt, độ bền đứt giới hạn, độ bền kéo, độ bền lực kéo, độ bền kéo giới hạn,...
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • viễn nhiệt kế, nhiệt kế đọc từ xa, máy đo nhiệt từ xa, nhiệt kế đo từ xa, nhiệt kế đọc từ xa, viễn nhiệt kế,
  • hết văn bản, kết thúc văn bản, end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott), kết thúc bảng/ kết thúc băng (dấu)/ kết thúc văn bản, end of text (eot), sự kết thúc văn bản, eot ( endof text ), sự kết thúc...
  • kênh truyền tín hiệu, kênh báo tín hiệu, kênh báo hiệu, common signaling channel, kênh báo hiệu chung, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu chuyên dụng, dedicated signaling channel, kênh báo hiệu riêng, non-dedicated...
  • bộ kết tinh, thiết bị kết tinh, thiết bị kết tinh, thùng kết tinh, vacuum crystallizer, bộ kết tinh chân không, first product crystallizer, thiết bị kết tinh sản phẩm...
  • / ke¸rətinai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự hoá sừng, Y học: keratin hóa (sừng hóa),
  • kênh truyền tin, kênh truyền, kênh truyền dẫn, kênh truyền thông, data transmission channel, kênh truyền dữ liệu
  • ôxit kẽm, bột kẽm, kẽm oxit, kẽm oxyt,
  • biến dạng kéo, công kéo, lực kéo, sự biến dạng kéo, sự biến dạng kéo,
  • máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng, bakery freezer [freezing machine, máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
  • bảo quản, giữ an toàn, safekeeping (safe-keeping ), bảo quản an toàn, safekeeping (safe-keeping ), việc bảo quản an toàn, safekeeping agreement, hợp đồng bảo quản an toàn,...
  • kênh đơn, một kênh, kênh đơn, single channel amplifier, bộ khuếch đại kênh đơn, single channel voice frequency (scvf), tần số âm thoại của kênh đơn, single-channel carrier, sóng mang kênh đơn
  • cái kẹp nhỏ, cái kìm kẹp, kìm nhọn, cái cặp, cái kẹp, cái kìm, cái kìm cắt, kẹp, kìm, kìm bấm, kìm cắt, kìm mũi nhọn, nhíp, mỏ kẹp, kìm nhọn đầu, kẹp...
  • chuẩn số thiết kế, chỉ tiêu thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, architectural design criteria, tiêu chuẩn thiết kế kiến trúc, basic design criteria, tiêu chuẩn thiết kế cơ bản
  • lớp tráng bằng kẽm, lớp mạ kẽm, lớp phủ kẽm, sự tráng bọc kẽm, sự tráng kẽm,
  • megom kế, megôm kế, megôm mét, mêgôm kế, electronic megohmmeter, mêgôm kế điện tử, hand-crank megohmmeter, mêgôm kế quay tay
  • kênh xả nước, kênh đập tràn, kênh tháo lũ, kênh xả (nước), kênh xả, máng chảy nhanh, máng chảy xiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top