Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kê” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết thúc băng, sự kết thúc băng, end of table/ end of tape (marker)/ end of text (eott), kết thúc bảng/ kết thúc băng (dấu)/ kết thúc văn bản
  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • than kết cục, dính kết, liên kết, than dính kết, Địa chất: than thiêu kết, non-caking coal, than không dính kết
  • kênh con, kệnh phụ, kênh con, kênh con, kênh thứ,
  • sự mạ kẽm khô, sự tráng kẽm, sự mạ kẽm, mạ kẽm, sự tráng kẽm,
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • sự kéo chiều trục, ứng suất khi kéo, kéo dọc trục, sự kéo đúng tâm, lực kéo dọc trục, sự kéo dọc trục,
  • bộ dồn kênh, multiplexor channel, kềnh bộ dồn kênh, multiplexor channel, kênh của bộ dồn kênh
  • Danh từ: Đòn kéo, rầm kéo, đòn kéo, đất sét trong lò làm kính, móc kéo, Địa chất: cần kéo, lực kéo,...
  • kết cấu cụm, kết cấu nguyên khối, kết cấu đơn vị, kết cấu khối, kết cấu mođun,
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, data channel equipment, thiết bị kênh dữ liệu, data channel isdn d, kênh dữ liệu isdn d, data channel multiplexer, bộ dồn kênh dữ liệu, digital data channel (ddc), kênh dữ liệu số, display...
  • chu kỳ kết tinh, chu kỳ kết tinh thể, thời gian kết tinh, thời gian kết tinh thể, thời gian kết tinh,
  • to make out, to make out (tiếng lóng), xem thêm make, đặt, dựng lên, lập to make out a plan, đặt kế họach, to make out a list, lập một danh sách, to make out a cheque, viết một tờ séc, hiểu, giải thích, tìm ra manh...
  • như adjacence, sự gần kề, sự kế liền, sự kế cận, sự liền kề, tình trạng kế cận,
  • Danh từ: kẻ phỉ báng, kẻ gièm pha, kẻ chê bai; kẻ bôi xấu, kẻ bôi nhọ,
  • cái kẹp ắcqui, kẹp acquy lò xo, kẹp bình điện, kẹp nối đầu cực ăcqui, cái kẹp ắc quy,
  • kênh tháo, kênh tháo nước, kênh xả, kênh tháo, water discharge canal, kênh xả nước
  • ứng suất chịu kéo, sức kéo, ứng suất căng, ứng suất kéo, impact tensile stress, ứng suất kéo khi va chạm, longitudinal tensile stress, ứng suất kéo trên phương dọc, net tensile stress, ứng suất kéo thực, principal...
  • kết đông kiểu ống chùm, kết đông kiểu ống vỏ, thiết kế (kết cấu) kiểu ống vỏ (ống chùm), thiết kế kiểu ống chùm, thiết kế kiểu ống vỏ,
  • kéo kết hợp, kéo kết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top