Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khai” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.190) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tờ khai xuất khẩu,
  • trạng thái khai báo,
  • khối khai thác, khối đá,
  • vật chứa bằng thủy tinh, với mục đích tái chế, là những dụng cụ chứa như chai lọ đựng thức uống, thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm khác. khi tái chế, những lọ thủy tinh này nhìn chung được...
  • tờ khai của nhà xuất khẩu,
  • giấy phép khai quật khảo cổ,
  • bệnh phải khai báo,
  • khai báo giá trị (hải quan),
  • sự cố phải khai báo,
  • sự khai (hải quan) tạm,
  • giấy tạm khai (hải quan),
  • tản khai khán thính giả,
  • tờ khai nhập khẩu hàng tiêu dùng,
  • Địa chất: lò dọc khai thác, lò dọc khấu,
  • tờ khai (nhập khẩu) chính thức,
  • sự khai khẩn đất nông nghiệp,
  • hầm khám chữa, giếng khai thác,
  • khảo sát sơ bộ, sự nghiên cứu, khảo sát sơ bộ, ban khai giá ước lượng, bản ước giá, sự điều tra sơ bộ (vụ án),
  • Địa chất: phươn pháp khai thác khấu đuổi,
  • tờ khai nhập khẩu hàng tiêu dùng trong nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top