Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L or” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.984) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
  • / ´æprə¸beitəri /, tính từ, tán thành, đồng ý, chấp thuận, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
  • clorua elila, etyl clorua, etyl clorua,
  • đa giác lực, closed force polygon, đa giác lực khép kín, force-polygon pole, cực đa giác lực, pole of force polygon, điểm cực của đa giác lực, unclosed force polygon, đa giác lực hở
  • / ri´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để cải cách, để cải tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, amendatory , emendatory , reformatory , remedial
  • / ´stɔ:ri /, Danh từ, số nhiều storeys, storeies, .storied: tầng, tầng gác, tầng nhà (như) story, Xây dựng: sàn gác, Kỹ thuật chung:...
  • / ə'klæmətəri /, Tính từ: hoan hô, bằng cách hoan hô, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory vote, bầu bằng cách hoan hô, approbatory , commendatory , congratulatory...
  • đường xoắn ốc coocnuy, đường xoắn ốc cornu, inverted cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • quỹ đạo xích đạo, circular equatorial orbit, quỹ đạo xích đạo tròn, equatorial orbit ( ofa satellite ), quỹ đạo xích đạo của vệ tinh
  • focmamit, chloral formamide, cloral focmamit
  • clorat kali, kali clorat, kali clorat,
  • công thức tích phân, cauchy's integral formula, công thức tích phân côsi, gauss's integral formula, công thức tích phân gauxơ, moivre-laplace's integral formula, công thức tích phân moavơrơ-laplaxơ
  • ruột rỗng, lõi rỗng, hollow-core construction, công trình lõi rỗng, hollow-core door, cửa lõi rỗng, single t's , double t's , hollow core and voided slab, dầm t đơn, t kép, lõi rỗng và bản rỗng
  • / ai´dɔlətri /, Danh từ: sự sùng bái thần tượng, Từ đồng nghĩa: noun, idolism , adoration , worship , infatuation , fervor , adulation , hero worship
  • / ´flɔrin /, Danh từ: Đồng florin (đồng hào của anh bằng 2 silinh), Đồng florin (tiền hà-lan), (sử học) đồng vàng florin ( anh),
  • khối nhớ, extended memory block (emb), khối nhớ mở rộng, extended memory block [lim/ast] (emb), khối nhớ mở rộng, global memory block, khối nhớ toàn bộ, umb ( uppermemory block ), khối nhớ trên
  • Danh từ: (hoá học) octophôtphoric, thuộc octophotphat, orthophosphoric acid, axit octophôtphoric
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top