Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L anglais” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pænəlist /, Danh từ ( panelist): người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
  • / ,saitə'laisin /, danh từ, tiêu tế bào tố; hủy tế bào tố,
  • / ¸ʌltrə´næʃənəlist /, danh từ, người chủ nghĩa dân tộc cực đoan,
  • / ´pə:sənəlist /, danh từ, người theo thuyết nhân cách, tính từ, thuộc thuyết nhân cách,
  • / ´pɔltə¸gaist /, Danh từ: yêu tinh (thuộc về ma quỷ), Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , banshee , demon , doppelganger , haunter , kelpie , phantasm...
  • / ˈænɡloʊ /, Danh từ; số nhiều Anglos: người canada mà tiếng anh là mẹ đẻ, người da trắng (gốc châu Âu),
  • / ´blʌd¸sʌkə /, Danh từ: Động vật hút máu, kẻ bóc lột, Từ đồng nghĩa: noun, hanger-on , leech , sponge , ( slang ) extortioner , freeloader , parasite , sanguisuge...
  • / ´ri:zənlis /, tính từ, vô lý, phi lý,
  • / i´mouʃənəlist /, danh từ, người đa cảm, người có tài làm cho kẻ khác phải xúc động,
  • / ¸kɔnsti´tju:ʃənəlist /, tính từ, thuộc về chủ nghĩa hợp hiến, danh từ, người ủng hộ chủ nghĩa hợp hiến,
  • / ´kɔnʃənslis /, Tính từ: vô lương tâm, vô liêm sỉ, tán tận lương tâm, Xây dựng: vô lương tâm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´tenəntlis /, tính từ, không có người thuê, không có người ở,
  • / ´fʌηkʃənəlist /, danh từ, người chức năng luận, tính từ, theo chức năng luận,
  • / ¸edju´keiʃənəlist /, danh từ, nhà giáo, nhà mô phạm, nhà giáo dục học,
  • / trə´diʃənəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa truyền thống, người ủng hộ chủ nghĩa truyền thống, người nệ cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, orthodox , right , rightist...
  • / ´ri:dʒənəlist /, tính từ, thuộc regionalism, danh từ, người có óc địa phương, người theo chính sách phân quyền cho địa phương, nhà văn chuyên về một địa phương,
  • / ¸kɔηgri´geiʃənəlist /, danh từ, người theo chủ nghĩa giáo đoàn,
  • / ri´ækʃənlis /, tính từ, trơ; không phản ứng,
  • / ˈlʌvˌsɪk /, Tính từ: tương tư, Từ đồng nghĩa: adjective, desiring , infatuated , languishing , lovelorn , pining , yearning , longing , moonstruck
  • Danh từ; số nhiều hangis: cái lò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top